🌟 동거 (同居)

  Danh từ  

1. 같은 집이나 같은 방에서 함께 삶.

1. SỰ SỐNG CHUNG, SỰ CHUNG SỐNG: Việc sống cùng nhà hay cùng phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동거 가족.
    Cohabitation family.
  • 동거 기간.
    Cohabitation period.
  • 동거 생활.
    Living together.
  • 친구와의 동거.
    Living with a friend.
  • 동거가 감소하다.
    Diminishing cohabitation.
  • 동거가 시작되다.
    Cohabitation begins.
  • 동거가 증가하다.
    Increase cohabitation.
  • 동거를 그만두다.
    Abandon cohabitation.
  • 동거를 승낙하다.
    Accept cohabitation.
  • 동거를 시작하다.
    Begin cohabitation.
  • 동거를 제안하다.
    Propose cohabitation.
  • 우리는 함께 대학을 다니면서 동거 생활을 했었다.
    We used to live together in college together.
  • 지방에서 서울로 올라온 지수와 나는 방세를 아끼기 위해 동거를 하고 있다.
    Jisu and i, who came up to seoul from the provinces, live together to save rent.
  • 친구와 동거를 하면 불편하지 않아?
    Isn't it uncomfortable living with a friend?
    아니, 어려서부터 단짝이어서 불편한 점은 없어.
    No, we've been best friends since we were kids.
  • 언제부터 시어머니와 동거를 하신 거예요?
    Since when did you start living with your mother-in-law?
    결혼하면서부터 같이 살았어요.
    We've lived together since we got married.
Từ trái nghĩa 별거(別居): 한 가족이나 부부가 따로 떨어져 삶.

2. 결혼하지 않은 남녀가 부부처럼 한집에서 같이 삶.

2. SỰ SỐNG THỬ: Việc nam nữ chưa kết hôn sống chung một nhà như vợ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼전 동거.
    Premarital cohabitation.
  • 동거 생활.
    Living together.
  • 동거 커플.
    Cohabitation couple.
  • 동거가 늘어나다.
    Increase cohabitation.
  • 동거가 시작되다.
    Cohabitation begins.
  • 동거를 감추다.
    Conceal cohabitation.
  • 동거를 허락하다.
    Allow cohabitation.
  • 결혼을 약속한 우리는 양가 부모님의 허락을 받고 동거를 시작했다.
    We promised to get married and started living together with the permission of our parents.
  • 그들은 연애를 할 때 동거 생활을 한 경험이 오히려 도움이 되었다고 말했다.
    They said that the experience of living together in a relationship was rather helpful.
  • 요즘은 결혼 전에 동거를 하는 커플이 많대요.
    There are a lot of couples living together before marriage these days.
    네, 그렇지만 결혼하기 전에 같이 살아 보는 것이 바람직한지 좀더 고민해 볼 필요가 있어요.
    Yes, but we need to think more about whether it's desirable to live together before getting married.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동거 (동거)
📚 Từ phái sinh: 동거하다(同居하다): 같은 집이나 같은 방에서 함께 살다., 결혼하지 않은 남녀가 부부처…
📚 thể loại: Hành vi sống   So sánh văn hóa  

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82)