🌟 통로 (通路)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통로 (
통노
)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông
🗣️ 통로 (通路) @ Giải nghĩa
- 입구 (入口) : 안으로 들어갈 수 있는 문이나 통로.
- 물길 : 물이 흐르거나 물을 흘려보내는 통로.
- 터널 (tunnel) : 산, 바다, 강 등의 밑을 뚫어서 기차나 자동차가 지나다닐 수 있게 만든 통로.
- 물꼬 : 논에 물이 들어오고 나갈 수 있게 만든 통로.
- 출구 (出口) : 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로.
- 채널 (channel) : 텔레비전, 라디오, 무선 통신 등에서 주파수대에 따라 각 방송국에 나누어 준 전파의 전송 통로.
- 배출구 (排出口) : 안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보내는 구멍이나 통로.
- 길목 : 길에서 거쳐 지나가는 중요한 통로.
- 외항 (外港) : 도시의 외곽에 위치하여 외부의 문물이 들어오는 통로 역할을 하는 항구.
- 경사로 (傾斜路) : 환자나 장애인을 위해 바닥을 평평하지 않고 기울어지게 만든 통로.
- 수로 (水路) : 물이 흐르거나 물을 흘려보내는 통로.
- 막다 : 길, 통로, 구멍 등을 통하지 못하게 하다.
- 복도 (複道) : 건물 안에서 여러 방으로 통하게 만들어 놓은 통로.
- 질 (膣) : 자궁과 바깥 생식 기관을 연결하는 여성의 생식 통로.
- 막히다 : 길, 통로, 구멍 등이 통하지 못하게 되다.
- 내다 : 길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
🗣️ 통로 (通路) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㄹ: Initial sound 통로
-
ㅌㄹ (
트럭
)
: 물건을 실어 나르는 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẢI: Xe ô tô chở hàng hoá. -
ㅌㄹ (
토론
)
: 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN: Việc nhiều người cùng bàn bạc, xem xét đúng sai về vấn đề nào đó. -
ㅌㄹ (
탈락
)
: 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRƯỢT, VIỆC BỊ RỚT KHỎI, SỰ BỊ LOẠI KHỎI: Việc không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹ (
테러
)
: 폭력을 사용하여 상대를 해치거나 공포를 느끼게 하는 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỦNG BỐ: Hành vi sử dụng bạo lực rồi gây hại hoặc làm cho đối phương cảm thấy kinh hãi. -
ㅌㄹ (
탄력
)
: 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN HỒI, SỰ CO DÃN: Lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo. -
ㅌㄹ (
통로
)
: 지나다닐 수 있게 낸 길.
☆
Danh từ
🌏 LỐI ĐI: Đường được tạo ra để có thể đi lại. -
ㅌㄹ (
트림
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나옴. 또는 그 가스.
☆
Danh từ
🌏 SỰ Ợ, CÁI Ợ, KHÍ Ợ: Việc hơi xuất hiện do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được phát ra ngoài miệng. Hoặc khí ga ấy.
• Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151)