🌟 통로 (通路)

  Danh từ  

1. 지나다닐 수 있게 낸 길.

1. LỐI ĐI: Đường được tạo ra để có thể đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통로가 막히다.
    The passage is blocked.
  • 통로가 열리다.
    The passage opens.
  • 통로를 막다.
    Block the passage.
  • 통로로 드나들다.
    Go in and out of the aisle.
  • 통로로 빠져나가다.
    Get out of the aisle.
  • 이 좁은 통로를 따라가다 보면 유민이네 집이 나온다.
    Follow this narrow passage, and you will find the house of yoomin.
  • 이 백화점 4층에는 다른 건물로 통하는 연결 통로가 있다.
    On the fourth floor of this department store, there is a passageway leading to another building.

2. 의사소통이나 거래 등이 이루어지는 방법이나 수단.

2. KÊNH: Phương tiện hay phương pháp mà sự giao tiếp hay giao dịch được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통로가 되다.
    Be a passageway.
  • 통로를 통하다.
    Go through the aisle.
  • 통로를 확보하다.
    Secure a passage.
  • 통로로 들어오다.
    Come in through a passageway.
  • 통로로 삼다.
    Make a passage.
  • 김 교수는 동서양의 무역 교류의 통로였던 실크로드에 대한 논문을 썼다.
    Professor kim wrote a paper on the silk road, which was the channel of trade exchanges between the east and the west.
  • 정부는 자유 무역 협정이 세계를 더 가깝게 하는 통로 구실을 할 수 있을 것이라 발표했다.
    The government announced that free trade agreements could serve as a channel to bring the world closer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통로 (통노)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông  


🗣️ 통로 (通路) @ Giải nghĩa

🗣️ 통로 (通路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151)