🌟 따름

Danh từ phụ thuộc  

1. 오로지 그것뿐임을 나타내는 말.

1. CHỈ, RIÊNG RIÊNG, CHỈ MỖI: Từ thể hiện chỉ mỗi cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고마울 따름이다.
    Thank you.
  • 기쁠 따름이다.
    I'm just glad.
  • 당황할 따름이다.
    I'm just embarrassed.
  • 슬플 따름이다.
    It's just sad.
  • 신기할 따름이다.
    It's just amazing.
  • 유민이는 승규가 하는 말을 그저 가만히 듣고 있을 따름이었다.
    Yumin was just listening to what seung-gyu was saying.
  • 지수는 마술사의 손끝에서 동전이 사라지는 것이 신기할 따름이었다.
    Jisoo was amazed at the coin disappearing from the magician's fingertips.
  • 그 조그맣던 아이가 벌써 이렇게 커서 대학에 입학한다니 대견할 따름이다.
    I'm proud that the little boy is already so big that he's going to college.
  • 이 빗속에 차를 타고 먼 길을 와 준 손님들께 고마울 따름입니다.
    Thank you for coming all the way in this rain in the rain.
  • 동생이 회사 공채 시험에 최종 합격했다는 소식을 들으니 그저 기쁠 따름이다.
    I'm just glad to hear that my brother finally passed the company open recruitment exam.
  • 막판에 그만 실수를 해서 다 잡은 승리를 놓쳤구나.
    You made a last-minute mistake and missed the win.
    선생님께 죄송할 따름입니다.
    I'm just sorry to the teacher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따름 (따름)

📚 Annotation: 주로 '-을 따름이다'로 쓴다.


🗣️ 따름 @ Giải nghĩa

🗣️ 따름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53)