🌟 따름
Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따름 (
따름
)📚 Annotation: 주로 '-을 따름이다'로 쓴다.
🗣️ 따름 @ Giải nghĩa
- 순종 (順從) : 거역하지 않고 순순히 따름.
- 복종 (服從) : 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따름.
- 맹종 (盲從) : 옳고 그름을 따지지 않고 무조건 따름.
- 승복 (承服) : 어떤 사실이나 그 결과를 이해하고 받아들여 따름.
- 지지 (支持) : 어떤 사람이나 단체 등이 내세우는 주의나 의견 등에 찬성하고 따름.
- 탄복 (歎服/嘆服) : 매우 감탄하여 마음으로 따름.
- 답습 (踏襲) : 옛날부터 해 오던 것을 그대로 따름.
- 추종 (追從) : 권력을 가진 사람이나 어떤 학설 등을 생각 없이 믿고 따름.
- 순응 (順應) : 환경이나 변화에 알맞게 되어 익숙해지거나 체계, 명령 등에 순순히 따름.
- 이차 (二次) : 두 번째가 됨. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따름.
- 양보 (讓步) : 자신의 생각이나 주장을 굽혀 남의 의견을 따름.
- -상 (上) : '그것과 관계된 입장' 또는 '그것에 따름'의 뜻을 더하는 접미사.
- 영합 (迎合) : 개인적인 이익을 위해 마음에 없는 칭찬을 하며 따름.
- 흠모 (欽慕) : 기쁜 마음으로 존경하고 마음속 깊이 따름.
- 굴복 (屈服) : 힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따름.
- 수구 (守舊) : 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따름.
- 동조 (同調) : 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따름.
- 부수 (附隨) : 중심이 되거나 기본적인 것에 붙어서 따름.
- 첨잔 (添盞) : 술이 들어 있는 잔에 술을 더 따름.
- 계획적 (計劃的/計畫的) : 미리 정한 계획에 따름.
🗣️ 따름 @ Ví dụ cụ thể
- 송구할 따름. [송구하다 (悚懼하다)]
- 많이 부족한 저를 아껴 주시니 송구할 따름입니다. [송구하다 (悚懼하다)]
- 의존 명사에는 것, 따름, 뿐, 데 등이 있습니다. [의존 명사 (依存名詞)]
🌷 ㄸㄹ: Initial sound 따름
-
ㄸㄹ (
따로
)
: 다른 것들과 함께 하거나 섞이지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RIÊNG, RIÊNG LẺ: Không bị trộn lẫn hay cùng với cái khác. -
ㄸㄹ (
때로
)
: 경우에 따라서.
☆☆
Phó từ
🌏 CÓ KHI, CÓ LÚC: Tùy theo trường hợp. -
ㄸㄹ (
또래
)
: 나이나 수준이 서로 비슷한 무리. 또는 그 무리에 속한 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG NIÊN, ĐỒNG TRANG, ĐỒNG LỨA: Nhóm người giống nhau về tuổi tác hay trình độ. Hoặc người thuộc nhóm như vậy. -
ㄸㄹ (
따라
)
: ‘특별한 이유 없이 평소와 다르게’의 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 RIÊNG: Trợ từ thể hiện nghĩa 'khác với lúc bình thường mà không có lý do gì đặc biệt'. -
ㄸㄹ (
똬리
)
: 짚이나 천으로 만들어 짐을 머리 위에 일 때 머리에 받치는 고리 모양의 물건.
Danh từ
🌏 TTWARI; CÁI ĐỆM ĐỠ ĐỂ ĐỘI HÀNH LÝ: Vật hình vòng làm bằng rơm hay vải đỡ ở đầu khi đội hành lí trên đầu. -
ㄸㄹ (
따름
)
: 오로지 그것뿐임을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CHỈ, RIÊNG RIÊNG, CHỈ MỖI: Từ thể hiện chỉ mỗi cái đó. -
ㄸㄹ (
떨렁
)
: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 BOONG, LÚC LẮC: Tiếng chuông lớn hay vật thể treo lắc một lần. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄸㄹ (
딸랑
)
: 수나 양이 매우 적은 모양.
Phó từ
🌏 VẺN VẸN, VỎN VẸN: Hình ảnh số hay lượng rất ít. -
ㄸㄹ (
딸랑
)
: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KENG KENG, LỦNG LẲNG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc một lần. Hoặc hình ảnh đó.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53)