🌟 따름

Danh từ phụ thuộc  

1. 오로지 그것뿐임을 나타내는 말.

1. CHỈ, RIÊNG RIÊNG, CHỈ MỖI: Từ thể hiện chỉ mỗi cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고마울 따름이다.
    Thank you.
  • Google translate 기쁠 따름이다.
    I'm just glad.
  • Google translate 당황할 따름이다.
    I'm just embarrassed.
  • Google translate 슬플 따름이다.
    It's just sad.
  • Google translate 신기할 따름이다.
    It's just amazing.
  • Google translate 유민이는 승규가 하는 말을 그저 가만히 듣고 있을 따름이었다.
    Yumin was just listening to what seung-gyu was saying.
  • Google translate 지수는 마술사의 손끝에서 동전이 사라지는 것이 신기할 따름이었다.
    Jisoo was amazed at the coin disappearing from the magician's fingertips.
  • Google translate 그 조그맣던 아이가 벌써 이렇게 커서 대학에 입학한다니 대견할 따름이다.
    I'm proud that the little boy is already so big that he's going to college.
  • Google translate 이 빗속에 차를 타고 먼 길을 와 준 손님들께 고마울 따름입니다.
    Thank you for coming all the way in this rain in the rain.
  • Google translate 동생이 회사 공채 시험에 최종 합격했다는 소식을 들으니 그저 기쁠 따름이다.
    I'm just glad to hear that my brother finally passed the company open recruitment exam.
  • Google translate 막판에 그만 실수를 해서 다 잡은 승리를 놓쳤구나.
    You made a last-minute mistake and missed the win.
    Google translate 선생님께 죄송할 따름입니다.
    I'm just sorry to the teacher.

따름: ttareum,だけ。のみ。ばかり,seulement, tout simplement,,فقط,зөвхөн, ердөө, төдий,chỉ, riêng riêng, chỉ mỗi,เพียงแต่, เพียงแค่...เท่านั้น, เพียงแต่...เท่านั้น,hanya,только; лишь; только лишь,只是,只不过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따름 (따름)

📚 Annotation: 주로 '-을 따름이다'로 쓴다.


🗣️ 따름 @ Giải nghĩa

🗣️ 따름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Khí hậu (53)