🌟 등단 (登壇)

Danh từ  

1. 연단, 교단, 무대 등에 오름.

1. SỰ XUẤT HIỆN, SỰ BƯỚC LÊN: Việc lên diễn đàn, bục giảng, sân khấu…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교장 선생님의 등단.
    The ascent of the principal.
  • 대통령의 등단.
    The ascent of the president.
  • 연사의 등단.
    The ascent of the speaker.
  • 회장의 등단.
    The ascent of the chairman.
  • 등단을 하다.
    Climb.
  • 광복절 기념 행사에서 사회자가 대통령의 등단을 알리자 모든 참석자들은 박수를 쳤다.
    All the participants applauded when the host announced the president's ascent at the liberation day celebration.
  • 졸업식장에서 졸업생 대표로 송별사를 하기 위해 연단에 등단을 하던 순간은 내 평생 가장 자랑스러운 순간이었다.
    The moment when i stepped up to the platform to deliver a farewell speech as a representative of the graduates at the graduation ceremony was the proudest moment of my life.
  • 우리 학교는 조회 시간이 너무 길어서 교장 선생님의 등단과 함께 조는 학생들이 많아.
    Our school has such a long inquiry time that many students doze off with the principal's ascent.
    우리 학교도 마찬가지야.
    So is our school.

2. 문단에 공식적으로 처음으로 참가함. 또는 정식으로 문인의 자격을 얻음.

2. SỰ ĐĂNG ĐÀN: Sự tham gia văn đàn một cách chính thức ngay từ đầu. Hoặc việc chính thức đạt được tư cách văn nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문단 등단.
    The beginning of paragraph.
  • 소설가 등단.
    The ascent of novelists.
  • 시인 등단.
    The poet's ascent.
  • 공식 등단.
    Official entry.
  • 등단을 하다.
    Climb.
  • 우리 문인 협회는 등단 작가들로만 구성되어 있다.
    Our writers' association consists of only the writers of the register.
  • 원로 작가 김 씨는 젊은 시절 신춘문예로 등단을 한 이후 꾸준한 작품 활동을 해 왔다.
    The elder writer kim has been engaged in steady work since he made his debut as a new spring literary artist when he was young.
  • 요즘 서점에 가 보면 새로 나온 시집을 찾기가 힘들어.
    It's hard to find a new collection of poetry in bookstores these days.
    아마도 요새는 소설가의 등단만 많고 시인의 등단이 적어서 그럴 거야.
    Maybe it's because these days there are only many novelists and few poets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등단 (등단)
📚 Từ phái sinh: 등단하다(登壇하다): 연단, 교단, 무대 등에 오르다., 문단에 공식적으로 처음으로 참가…

🗣️ 등단 (登壇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Du lịch (98) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155)