🌟 딸리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딸리다 (
딸리다
) • 딸리어 (딸리어
딸리여
) • 딸리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 따르다: 다른 사람의 뒤에서 그가 가는 대로 같이 가다., 보다 높은 수준의 것과 같은 …📚 Annotation: 주로 '딸려 보내다'로 쓴다.
🗣️ 딸리다 @ Giải nghĩa
- 전속하다 (專屬하다) : 권리나 의무가 오직 특정한 사람이나 기관에 딸리다.
- 붙다 : 주가 되는 것에 달리거나 딸리다.
- 전속되다 (專屬되다) : 권리나 의무가 오직 특정한 사람이나 기관에 딸리다.
🗣️ 딸리다 @ Ví dụ cụ thể
- 부속물이 딸리다. [부속물 (附屬物)]
- 후원이 딸리다. [후원 (後園)]
- 식솔이 딸리다. [식솔 (食率)]
- 피붙이가 딸리다. [피붙이]
- 위채에 딸리다. [위채]
- 별첨으로 딸리다. [별첨 (別添)]
- 뒷심이 딸리다. [뒷심]
- 부대시설이 딸리다. [부대시설 (附帶施設)]
- 본문에 딸리다. [본문 (本文)]
- 풀이 딸리다. [풀 (pool)]
- 주렁주렁하게 딸리다. [주렁주렁하다]
- 뒷방이 딸리다. [뒷방 (뒷房)]
- 떨거지가 딸리다. [떨거지]
- 조롱조롱 딸리다. [조롱조롱]
- 처자식이 딸리다. [처자식 (妻子息)]
- 별채가 딸리다. [별채 (別채)]
- 별책이 딸리다. [별책 (別冊)]
- 젖먹이가 딸리다. [젖먹이]
- 살림방이 딸리다. [살림방 (살림房)]
- 식구가 딸리다. [식구 (食口)]
🌷 ㄸㄹㄷ: Initial sound 딸리다
-
ㄸㄹㄷ (
따르다
)
: 다른 사람의 뒤에서 그가 가는 대로 같이 가다.
☆☆
Động từ
🌏 THEO: Đi theo sau người khác. -
ㄸㄹㄷ (
따르다
)
: 액체가 담긴 물건을 기울여 액체를 밖으로 조금씩 흐르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 RÓT: Nghiêng đồ vật chứa chất lỏng làm cho chất lỏng chảy ra ngoài từng chút một. -
ㄸㄹㄷ (
뚫리다
)
: 구멍이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ THỦNG, BỊ ĐỤC, BỊ KHOÉT: Phát sinh lỗ thủng. -
ㄸㄹㄷ (
때리다
)
: 손이나 손에 든 물건으로 아프게 치다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH, ĐẬP: Đánh đau bằng tay hay bằng vật cầm trên tay. -
ㄸㄹㄷ (
떨리다
)
: 몸이나 몸의 일부가 반복해서 빠르게 흔들리다.
☆☆
Động từ
🌏 RUN RẨY: Cơ thể hoặc một phần cơ thể liên tục lay động nhanh lặp đi lặp lại. -
ㄸㄹㄷ (
딸리다
)
: 어떤 것에 매이거나 붙어 있다.
☆
Động từ
🌏 BỊ GẮN, BỊ ĐEO: Bị ràng buộc hoặc dính vào cái nào đó. -
ㄸㄹㄷ (
딸리다
)
: 누구를 따라가게 하다.
Động từ
🌏 BẮT THEO: Làm cho đi theo ai đó. -
ㄸㄹㄷ (
떨리다
)
: 달려 있거나 붙어 있던 것이 떼어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHỦI, BỊ RŨ, BỊ RƠI RỤNG: Cái đang bám hay dính vào bị rời ra.
• Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226)