🌟 딸리다

Động từ  

1. 누구를 따라가게 하다.

1. BẮT THEO: Làm cho đi theo ai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람을 딸리다.
    Be accompanied by a man.
  • 아이를 딸리다.
    Carry a child.
  • 엄마에게 딸리다.
    Be attached to one's mother.
  • 줄줄이 딸리다.
    It comes with a string.
  • 막내가 밖에 나가려고 하면 어머니는 항상 형을 딸려 보낸다.
    When the youngest tries to go out, the mother always sends her brother along.
  • 아버지는 할머니가 외출하실 때 아들을 딸려 보내 짐을 들게 했다.
    The father sent his son with him to pick up his luggage when his grandmother went out.
  • 거리 홍보에 일손이 부족하다고 사람을 몇 명 더 보내 달라는데요.
    They want us to send a few more people because we're short of hands in promoting the streets.
    여기도 바쁘니 줄줄이 딸려 보내지 말고 한 명만 보내세요.
    We're busy here, too, so don't send them in a row, just send one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딸리다 (딸리다) 딸리어 (딸리어딸리여) 딸리니 ()
📚 Từ phái sinh: 따르다: 다른 사람의 뒤에서 그가 가는 대로 같이 가다., 보다 높은 수준의 것과 같은 …

📚 Annotation: 주로 '딸려 보내다'로 쓴다.


🗣️ 딸리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 딸리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226)