🌟 덩실거리다

Động từ  

1. 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.

1. NHẢY MÚA TƯNG BỪNG: Liên lục lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덩실거리는 모습.
    A floundering figure.
  • 기뻐서 덩실거리다.
    Throbbing with joy.
  • 어깨춤을 덩실거리다.
    Dance shoulder-to-shoulder.
  • 신이 나서 덩실거리다.
    Dangle excitedly.
  • 팔을 벌려 덩실거리다.
    Walter with open arms.
  • 남편의 승진 소식에 아내는 어깨춤을 덩실거렸다.
    At the news of her husband's promotion, her wife danced her shoulders.
  • 어머니는 딸의 병이 다 나았다는 의사의 말에 덩실거리며 춤을 추었다.
    The mother danced, dangling at the doctor's words that her daughter had recovered from her illness.
  • 네가 대학에 합격해서 부모님이 가장 기뻐하셨겠다.
    Your parents must have been most pleased that you got into college.
    응, 부모님은 어깨춤을 덩실거리셨지.
    Yes, my parents danced shoulder-to-shoulder.
Từ đồng nghĩa 덩실대다: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Từ đồng nghĩa 덩실덩실하다: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덩실거리다 (덩실거리다)
📚 Từ phái sinh: 덩실: 신이 나서 팔다리와 어깨를 흔들며 춤을 추는 모양.

💕Start 덩실거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81)