🌟 덩실거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덩실거리다 (
덩실거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 덩실: 신이 나서 팔다리와 어깨를 흔들며 춤을 추는 모양.
🌷 ㄷㅅㄱㄹㄷ: Initial sound 덩실거리다
-
ㄷㅅㄱㄹㄷ (
덩실거리다
)
: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Động từ
🌏 NHẢY MÚA TƯNG BỪNG: Liên lục lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích. -
ㄷㅅㄱㄹㄷ (
득실거리다
)
: 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Động từ
🌏 BU LẠI, XÚM LẠI, XÚM XÍT: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn
• Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81)