🌟 덩실거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덩실거리다 (
덩실거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 덩실: 신이 나서 팔다리와 어깨를 흔들며 춤을 추는 모양.
🌷 ㄷㅅㄱㄹㄷ: Initial sound 덩실거리다
-
ㄷㅅㄱㄹㄷ (
덩실거리다
)
: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Động từ
🌏 NHẢY MÚA TƯNG BỪNG: Liên lục lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích. -
ㄷㅅㄱㄹㄷ (
득실거리다
)
: 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Động từ
🌏 BU LẠI, XÚM LẠI, XÚM XÍT: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78)