🌟 덩실거리다

Động từ  

1. 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.

1. NHẢY MÚA TƯNG BỪNG: Liên lục lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덩실거리는 모습.
    A floundering figure.
  • Google translate 기뻐서 덩실거리다.
    Throbbing with joy.
  • Google translate 어깨춤을 덩실거리다.
    Dance shoulder-to-shoulder.
  • Google translate 신이 나서 덩실거리다.
    Dangle excitedly.
  • Google translate 팔을 벌려 덩실거리다.
    Walter with open arms.
  • Google translate 남편의 승진 소식에 아내는 어깨춤을 덩실거렸다.
    At the news of her husband's promotion, her wife danced her shoulders.
  • Google translate 어머니는 딸의 병이 다 나았다는 의사의 말에 덩실거리며 춤을 추었다.
    The mother danced, dangling at the doctor's words that her daughter had recovered from her illness.
  • Google translate 네가 대학에 합격해서 부모님이 가장 기뻐하셨겠다.
    Your parents must have been most pleased that you got into college.
    Google translate 응, 부모님은 어깨춤을 덩실거리셨지.
    Yes, my parents danced shoulder-to-shoulder.
Từ đồng nghĩa 덩실대다: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Từ đồng nghĩa 덩실덩실하다: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.

덩실거리다: dance lively,,bondir de joie, sauter de joie,danzar alegremente,يرقص مرحا,баярлан бүжиглэх,nhảy múa tưng bừng,เต้นตามจังหวะ, เต้นส่ายแขนขาไหล่,menari-nari,,手舞足蹈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덩실거리다 (덩실거리다)
📚 Từ phái sinh: 덩실: 신이 나서 팔다리와 어깨를 흔들며 춤을 추는 모양.

💕Start 덩실거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78)