🌟 맏딸

Danh từ  

1. 여러 딸 가운데 첫 번째로 태어난 딸.

1. CON GÁI CẢ, CON GÁI ĐẦU: Con gái sinh ra lần thứ nhất trong số các con gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집안의 맏딸.
    The eldest daughter of a family.
  • 맏딸 노릇.
    Being the eldest daughter.
  • 맏딸로 태어나다.
    Be born the eldest daughter.
  • 나는 팔 남매의 맏딸로서 밖에 나가 일을 하셨던 부모님 대신 어린 동생들을 돌봤다.
    I went outside as the eldest daughter of my eight siblings and took care of my younger siblings instead of my parents who worked.
  • 유민이는 그 집 맏딸이라 그런지 속도 깊고 부모님을 생각하는 마음도 남다른 것 같다.
    Yu-min seems to be the oldest daughter of the family, so she is fast and has a special heart for her parents.
  • 맏딸을 시집보내는 기분이 어떠세요?
    How does it feel to marry your oldest daughter?
    가장 의지하던 큰딸을 떠나보내려니 서운한 마음이 크네요.
    I am sorry to leave my oldest daughter whom i relied on most.
Từ đồng nghĩa 장녀(長女): 여러 명의 딸 가운데 가장 먼저 태어난 딸.
Từ đồng nghĩa 큰딸: 둘 이상의 딸 가운데 맏이인 딸.
Từ trái nghĩa 막내딸: 아들딸 가운데 맨 나중에 낳아 나이가 가장 어린 딸.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맏딸 (맏딸)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Khí hậu (53)