🌟 마법 (魔法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마법 (
마법
) • 마법이 (마버비
) • 마법도 (마법또
) • 마법만 (마범만
)
🗣️ 마법 (魔法) @ Ví dụ cụ thể
- 마법사의 마법. [마법사 (魔法師)]
- 마법사의 저주. [마법사 (魔法師)]
- 마법사는 요술을 부려 그를 개구리로 만들어 버렸다. [마법사 (魔法師)]
- 왕자는 위대한 사랑의 힘으로 간악한 마법사를 물리치고 사랑을 쟁취했다. [마법사 (魔法師)]
- 나쁜 마법사의 저주를 받아서 그렇게 됐어요. [마법사 (魔法師)]
🌷 ㅁㅂ: Initial sound 마법
-
ㅁㅂ (
문병
)
: 병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THĂM BỆNH: Việc tìm đến với người bị bệnh hoặc bị thương để an ủi. -
ㅁㅂ (
매번
)
: 각각의 차례.
☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀO, MỖI LẦN: Từng lượt một. -
ㅁㅂ (
매번
)
: 어떤 일이 있을 때마다.
☆☆
Phó từ
🌏 MỖI LẦN, MỖI LƯỢT, MỖI ĐỘ: Mỗi khi có việc nào đó. -
ㅁㅂ (
맨발
)
: 양말이나 신발 등을 신지 않은 발.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN KHÔNG, CHÂN TRẦN, CHÂN ĐẤT: Bàn chân không mang tất hay giày dép... -
ㅁㅂ (
문법
)
: 말의 소리, 단어, 문장 등을 쓰는 일정한 규칙. 또는 그것을 연구하는 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHẠM, NGỮ PHÁP: Quy tắc nhất định sử dụng tiếng nói, từ, câu… Hoặc ngành học nghiên cứu về điều đó. -
ㅁㅂ (
모범
)
: 본받아 배울 만한 행동이나 그러한 행동을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHẠM, HÌNH MẪU, SỰ GƯƠNG MẪU, NGƯỜI GƯƠNG MẪU: Hành động đáng được noi theo học hỏi, hay người làm hành động như thế. -
ㅁㅂ (
만병
)
: 모든 병.
☆
Danh từ
🌏 MỌI BỆNH TẬT, MỌI BỆNH TẬT, BÁCH BỆNH: Tất cả các bệnh. -
ㅁㅂ (
모발
)
: 사람의 머리카락.
☆
Danh từ
🌏 TÓC: Lông đầu của con người. -
ㅁㅂ (
마비
)
: 신경이나 근육에 이상이 생겨 몸의 일부나 전체가 감각이 없고 움직이지 못하는 상태.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BẠI LIỆT: Trạng thái toàn bộ hay một phần cơ thể trở nên không có cảm giác và không thể cử động được do dây thần kinh hoặc cơ bắp xảy ra bất thường. -
ㅁㅂ (
명복
)
: 사람이 죽은 후에 그 영혼이 받는 복.
☆
Danh từ
🌏 PHÚC TRÊN THIÊN ĐƯỜNG, PHÚC NƠI SUỐI VÀNG, PHÚC Ở THẾ GIỚI BÊN KIA: Phúc mà sau khi người chết đi, linh hồn đó được hưởng. -
ㅁㅂ (
명분
)
: 사람이 신분이나 입장에 따라 지켜야 할 도리.
☆
Danh từ
🌏 DANH PHẬN: Đạo lý con người phải giữ theo thân phận hay lập trường. -
ㅁㅂ (
모방
)
: 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHỎNG: Sự làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác. -
ㅁㅂ (
민박
)
: 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설.
☆
Danh từ
🌏 Ở TRỌ NHÀ DÂN: Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy. -
ㅁㅂ (
맥박
)
: 심장 박동에 따라 나타나는 동맥의 주기적인 움직임.
☆
Danh từ
🌏 MẠCH ĐẬP: Sự chuyển động mang tính chu kỳ của động mạch xuất hiện theo nhịp đập của tim.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47)