🌟 마법 (魔法)

Danh từ  

1. 초자연적인 능력으로 과학적으로 설명할 수 없는 신기한 일을 하는 기술.

1. MA THUẬT: Kỹ thuật kỳ lạ dựa trên năng lực siêu nhiên, không thể giải thích bằng khoa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놀라운 마법.
    Amazing magic.
  • 마법의 성.
    Magic castle.
  • 마법의 지팡이.
    Magic wand.
  • 마법을 풀다.
    Undo magic.
  • 마법에 걸리다.
    Be enchanted.
  • 마법에 빠지다.
    Be enchanted.
  • 기사는 마녀의 마법에 걸려 몸을 움직일 수가 없었다.
    The knight was under the witch's spell and couldn't move his body.
  • 마법사는 마법의 지팡이로 사자를 고양이로 만들었다.
    The wizard made a lion a cat with a magic wand.
  • 엄마, 그 공주는 어떻게 잠에서 깨어났어요?
    Mom, how did the princess wake up?
    왕자의 입맞춤으로 공주를 잠들게 했던 마법이 풀렸대.
    The prince's kiss broke the spell that put the princess to sleep.
Từ đồng nghĩa 마술(魔術): 빠른 손놀림이나 장치 등을 사용하여 사람의 눈을 교묘하게 속여 사람들을 즐…
Từ đồng nghĩa 요술(妖術): 초자연적인 능력으로, 또는 사람의 눈을 속여 놀라운 일을 행함. 또는 그런…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마법 (마법) 마법이 (마버비) 마법도 (마법또) 마법만 (마범만)

🗣️ 마법 (魔法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)