🌟 떨거지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떨거지 (
떨거지
)
🌷 ㄸㄱㅈ: Initial sound 떨거지
-
ㄸㄱㅈ (
뜻글자
)
: 하나하나가 일정한 뜻을 나타내는 글자.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT BIỂU Ý, VĂN TỰ BIỂU Ý: Chữ viết mà từng chữ thể hiện nghĩa nhất định. -
ㄸㄱㅈ (
떨거지
)
: (낮잡아 이르는 말로) 한 무리 안에 속해 있지만 보잘것없거나 짐이 되는 사람들.
Danh từ
🌏 ĐÁM, NHÓM CÙNG HỘI CÙNG THUYỀN: (cách nói xem thường) Những người thuộc trong một nhóm nhưng không có giá trị hay trở thành gánh nặng của người khác. -
ㄸㄱㅈ (
떼거지
)
: 여럿이 함께 몰려다니는 거지.
Danh từ
🌏 BỌN ĂN MÀY, LŨ ĂN XIN: Loại ăn mày mà nhiều người đổ xô làm. -
ㄸㄱㅈ (
딸기잼
)
: 딸기를 넣고 만든 잼.
Danh từ
🌏 MỨT DÂU: Mứt được làm bằng cách cho dâu vào. -
ㄸㄱㅈ (
뜨개질
)
: 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐAN, VIỆC MÓC: Việc dùng tay đan áo hay găng tay bằng chỉ hay sợi len.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)