🌟 떨거지

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 한 무리 안에 속해 있지만 보잘것없거나 짐이 되는 사람들.

1. ĐÁM, NHÓM CÙNG HỘI CÙNG THUYỀN: (cách nói xem thường) Những người thuộc trong một nhóm nhưng không có giá trị hay trở thành gánh nặng của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떨거지가 딸리다.
    Be short of quiver.
  • 떨거지가 모이다.
    The quiver gathers.
  • 떨거지가 우글거리다.
    Trembling.
  • 떨거지를 내치다.
    Throw away the quiver.
  • 떨거지를 보내다.
    Send a shiver.
  • 민준이는 떨거지들의 대장 노릇이나 하는 녀석이다.
    Min-joon is the boss of the quiver.
  • 나같이 돈 없고 힘 없는 떨거지들만 점점 소외될 게 뻔했다.
    It was obvious that only rich and powerless dregs like me would become increasingly marginalized.
  • 오늘 모임에 갈 거야?
    Are you going to the meeting today?
    아니. 이제 떨거지들만 남았는데 뭐하러 가?
    No. why are you going now when only the toilet paper is left?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떨거지 (떨거지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8)