🌟 떨거지

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 한 무리 안에 속해 있지만 보잘것없거나 짐이 되는 사람들.

1. ĐÁM, NHÓM CÙNG HỘI CÙNG THUYỀN: (cách nói xem thường) Những người thuộc trong một nhóm nhưng không có giá trị hay trở thành gánh nặng của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떨거지가 딸리다.
    Be short of quiver.
  • Google translate 떨거지가 모이다.
    The quiver gathers.
  • Google translate 떨거지가 우글거리다.
    Trembling.
  • Google translate 떨거지를 내치다.
    Throw away the quiver.
  • Google translate 떨거지를 보내다.
    Send a shiver.
  • Google translate 민준이는 떨거지들의 대장 노릇이나 하는 녀석이다.
    Min-joon is the boss of the quiver.
  • Google translate 나같이 돈 없고 힘 없는 떨거지들만 점점 소외될 게 뻔했다.
    It was obvious that only rich and powerless dregs like me would become increasingly marginalized.
  • Google translate 오늘 모임에 갈 거야?
    Are you going to the meeting today?
    Google translate 아니. 이제 떨거지들만 남았는데 뭐하러 가?
    No. why are you going now when only the toilet paper is left?

떨거지: dregs,,toute une famille, toute une bande,gentuza, populacho,تفل,ам бүл,đám, nhóm cùng hội cùng thuyền,คนที่ไม่สำคัญ, คนที่เป็นภาระ, คนที่ไม่มีประโยชน์,gerombolan, kumpulan,отребье; отбросы общества,一伙人,一帮亲属,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떨거지 (떨거지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)