🌟 무의식중 (無意識中)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무의식중 (
무의식쭝
) • 무의식중 (무이식쭝
)
🌷 ㅁㅇㅅㅈ: Initial sound 무의식중
-
ㅁㅇㅅㅈ (
문예 사조
)
: 문학이나 예술에 나타나는 사상적인 경향.
None
🌏 KHUYNH HƯỚNG VĂN HỌC NGHỆ THUẬT: Khuynh hướng tư tưởng thể hiện trong văn học hay nghệ thuật. -
ㅁㅇㅅㅈ (
무역 수지
)
: 정해진 기간 동안 다른 나라와의 수입과 수출을 모두 계산한 수치.
None
🌏 CÁN CÂN THƯƠNG MẠI: Chỉ số tính toán tất cả (giá trị) nhập khẩu và xuất khẩu với nước khác trong khoảng thời gian đã định. -
ㅁㅇㅅㅈ (
무의식적
)
: 자기의 행동이나 상태를 자기 스스로 깨닫지 못하는 가운데 일어나는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH VÔ THỨC: Việc xảy ra trong khi không tự nhận biết được trạng thái hay hành động của mình. -
ㅁㅇㅅㅈ (
무의식중
)
: 자기의 행동을 자기 스스로 의식하지 못하는 사이.
Danh từ
🌏 TRONG TRẠNG THÁI VÔ THỨC: Trong khi không tự mình thức ý thức được hành động của mình. -
ㅁㅇㅅㅈ (
무의식적
)
: 자기의 행동이나 상태를 자기 스스로 깨닫지 못하는 가운데 일어나는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VÔ THỨC: Xảy ra trong khi không tự nhận biết được trạng thái hay hành động của mình.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)