🌟 무의식중 (無意識中)

Danh từ  

1. 자기의 행동을 자기 스스로 의식하지 못하는 사이.

1. TRONG TRẠNG THÁI VÔ THỨC: Trong khi không tự mình thức ý thức được hành động của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평소 본인 스스로가 버릇을 알고 있어도 무의식중에 습관적인 행동을 하기 때문에 그것을 고치는 게 쉽지 않다.
    It's not easy to fix a habit because you usually do it unconsciously, even though you know your own habits.
  • 그 아나운서는 뉴스를 진행하다가 뉴스의 순서가 뒤엉키자 무의식중에 한숨을 쉬었다.
    The announcer sighed unconsciously as the order of the news got tangled while she was carrying on the news.
  • 지금 뭐라고 했어?
    What did you just say?
    아, 아니야. 내가 무의식중에 혼잣말을 했나 봐.
    Oh, no. i guess i talked to myself unconsciously.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무의식중 (무의식쭝) 무의식중 (무이식쭝)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46)