🌟 무의식중 (無意識中)

Danh từ  

1. 자기의 행동을 자기 스스로 의식하지 못하는 사이.

1. TRONG TRẠNG THÁI VÔ THỨC: Trong khi không tự mình thức ý thức được hành động của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평소 본인 스스로가 버릇을 알고 있어도 무의식중에 습관적인 행동을 하기 때문에 그것을 고치는 게 쉽지 않다.
    It's not easy to fix a habit because you usually do it unconsciously, even though you know your own habits.
  • Google translate 그 아나운서는 뉴스를 진행하다가 뉴스의 순서가 뒤엉키자 무의식중에 한숨을 쉬었다.
    The announcer sighed unconsciously as the order of the news got tangled while she was carrying on the news.
  • Google translate 지금 뭐라고 했어?
    What did you just say?
    Google translate 아, 아니야. 내가 무의식중에 혼잣말을 했나 봐.
    Oh, no. i guess i talked to myself unconsciously.

무의식중: being unconscious,むいしきちゅう【無意識中】,(n.) dans un état d'inconscience,lapso de inconsciencia,فقدان الوعي,өөрийн ухаангүй байх хооронд,trong trạng thái vô thức,โดยไม่รู้ตัว, โดยไม่รู้สึกตัว, ด้วยจิตใต้สำนึก, การตกอยู่ในภวังค์, การเคลิ้ม, การเหม่อลอย,saat tidak sadar,,无意中,不知不觉中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무의식중 (무의식쭝) 무의식중 (무이식쭝)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Tâm lí (191) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91)