🌟 면허증 (免許證)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면허증 (
면ː허쯩
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 면허증 (免許證) @ Ví dụ cụ thể
- 본인 확인을 위해서는 주민 등록증, 여권, 운전 면허증 등이 필요합니다. [주민 등록증 (住民登錄證)]
- 면허증 지참. [지참 (持參)]
- 면허증 사본. [사본 (寫本)]
- 나는 운전 면허증 취득이나 할까 해. [취득 (取得)]
- 경찰은 신호를 위반한 운전자에게 면허증 제시를 요구하였다. [제시 (提示)]
🌷 ㅁㅎㅈ: Initial sound 면허증
-
ㅁㅎㅈ (
문화재
)
: 문화적 가치가 뛰어나서 법으로 보호를 받거나 받아야 하는 유물 및 유적.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI SẢN VĂN HÓA, DI SẢN VĂN HÓA: Di vật hay di tích có giá trị văn hóa cao được bảo tồn hay cần được bảo tồn theo luật pháp. -
ㅁㅎㅈ (
문화적
)
: 문화와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA: Những thứ có liên quan đến văn hóa. -
ㅁㅎㅈ (
면허증
)
: 국가에서 특정한 분야의 기술을 인정하는 내용이나 사실을 적어서 내어 주는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Giấy chứng nhận có ghi trong đó sự thật hay nội dung nhà nước công nhận về một kỹ thuật của một lĩnh vực đặc biệt nào đó. -
ㅁㅎㅈ (
문화적
)
: 문화와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HÓA: Liên quan đến văn hóa. -
ㅁㅎㅈ (
문학적
)
: 문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học. -
ㅁㅎㅈ (
문학적
)
: 문학의 특성을 가진 것. 또는 문학과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có tính chất có liên quan đến văn học.
• Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15)