🌟 면허증 (免許證)

☆☆   Danh từ  

1. 국가에서 특정한 분야의 기술을 인정하는 내용이나 사실을 적어서 내어 주는 증서.

1. GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Giấy chứng nhận có ghi trong đó sự thật hay nội dung nhà nước công nhận về một kỹ thuật của một lĩnh vực đặc biệt nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의사 면허증.
    A medical license.
  • Google translate 면허증을 갱신하다.
    Renew a license.
  • Google translate 면허증을 따다.
    Get a license.
  • Google translate 면허증을 발급받다.
    Get a license.
  • Google translate 면허증을 분실하다.
    Lose a license.
  • Google translate 면허증을 소지하다.
    Hold a license.
  • Google translate 면허증을 제시하다.
    Present a license.
  • Google translate 면허증을 취득하다.
    Obtain a license.
  • Google translate 교통 신호를 위반한 유민이는 경찰에게 면허증을 제시했다.
    Yu-min, who violated traffic signals, presented his license to the police.
  • Google translate 어린 시절부터 약사가 꿈이었던 지수는 드디어 약사 면허증을 취득하게 되었다.
    Jisoo, who had dreamed of becoming a pharmacist since childhood, finally acquired a pharmacist's license.
  • Google translate 민준 씨, 요즘은 왜 버스를 타고 출퇴근해요?
    Minjun, why do you commute by bus these days?
    Google translate 면허증을 분실해서 재발급을 받을 때까지 운전할 수가 없거든요.
    I lost my license and can't drive until i get it reissued.

면허증: license; certificate,めんきょしょう【免許証】,permis, certificat,licencia, certificado, titulo, carné,رخصة,лиценз, зөвшөөрлийн гэрчилгээ, үнэмлэх,giấy phép, giấy chứng nhận,ใบอนุญาต, หนังสืออนุญาต,surat izin,лицензия; свидетельство,许可证,执照,驾照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면허증 (면ː허쯩)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 면허증 (免許證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52)