🌟 모략 (謀略)

Danh từ  

1. 남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸밈.

1. SỰ MƯU LƯỢC, MƯU MẸO: Việc tính kế lừa lọc hoặc dối trá để làm hại người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모략을 꾸미다.
    Contrive a plot.
  • 모략에 빠지다.
    Fell into a trap.
  • 모략에 희생되다.
    Fall victim to a plot.
  • 그들은 최 대표를 권력에서 몰아내기 위해 모략을 꾸몄다.
    They plotted to oust choe from power.
  • 나는 김 과장의 모략으로 곤경에 빠져 회사를 그만둬야 할 위기에 처했다.
    I'm on the verge of quitting the company because of kim's plot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모략 (모략) 모략이 (모랴기) 모략도 (모략또) 모략만 (모량만)
📚 Từ phái sinh: 모략하다(謀略하다): 남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸미다. 모략적: 계책이나 책략과 같은. 또는 그런 것.

🗣️ 모략 (謀略) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19)