🌟 멍하다

  Tính từ  

1. 정신이 나간 것처럼 반응이 없다.

1. THẪN THỜ, ĐỠ ĐẪN: Không có phản ứng như thể mất hết tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멍한 눈.
    Dazed eyes.
  • 멍한 얼굴.
    A blank face.
  • 의식이 멍하다.
    Conscious.
  • 정신이 멍하다.
    My mind is blank.
  • 표정이 멍하다.
    The expression is blank.
  • 마취에서 덜 풀린 환자는 표정이 멍한 상태였다.
    The patient, who had not been released from the anesthesia, had a blank look on his face.
  • 종업원은 바쁜 와중에 멍하게 서 있다가 주인에게 혼이 났다.
    The waiter stood idly in a hurry and was scolded by his master.
  • 왜 그렇게 멍하게 있니? 몇 번을 불렀는데.
    Why are you so absent-minded? i've called you several times.
    잠시 딴생각하고 있었어요. 죄송해요.
    I was thinking about something else for a while. i'm sorry.

2. 몹시 놀라거나 당황하여 정신을 차리지 못하게 얼떨떨하다.

2. NGƠ NGÁC, THẪN THỜ: Hoang mang không thể giữ vững tinh thần vì quá ngạc nhiên hoặc bàng hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멍한 기분.
    Feeling dazed.
  • 멍한 모습.
    A blank figure.
  • 멍한 상태.
    A state of blankness.
  • 멍해 보이다.
    Looks dazed.
  • 멍하게 만들다.
    Blaze.
  • 갑작스러운 친구의 사고 소식에 지수는 멍한 기분이었다.
    Jisoo felt dazed at the news of her friend's accident.
  • 그 놀이 기구는 사람을 멍하게 만들 정도로 무섭고 재미있었다.
    The rides were scary and fun enough to make people dazed.
  • 남자 친구가 헤어지자고 했다며?
    You said your boyfriend wanted to break up?
    응, 그 말을 들으니 한동안 멍하게 있을 수 밖에 없었다.
    Yes, hearing that, i had no choice but to be absent-minded for a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멍하다 (멍ː하다) 멍한 (멍ː한) 멍하여 (멍ː하여) 멍해 (멍ː해) 멍하니 (멍ː하니) 멍합니다 (멍ː함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 멍하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 멍하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)