🌟 모험 (冒險)

☆☆   Danh từ  

1. 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 함.

1. SỰ MẠO HIỂM, SỰ PHIÊU LƯU: Việc làm việc gì đó dù biết khó khăn hay nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무모한 모험.
    Ridiculous adventure.
  • 위험한 모험.
    Dangerous adventure.
  • 짜릿한 모험.
    A thrilling adventure.
  • 모험 이야기.
    Adventure story.
  • 모험을 감행하다.
    Go on an adventure.
  • 모험을 시도하다.
    To attempt an adventure.
  • 모험을 즐기다.
    Enjoy adventure.
  • 모험을 치르다.
    Take an adventure.
  • 모험을 하다.
    Take an adventure.
  • 모험에 차다.
    Full of adventure.
  • 무대 공포증이 있는 민준이 이번 연극에 서는 일은 매우 큰 모험이다.
    It is a great adventure for min-jun, who has stage fright, to be in this play.
  • 이 책은 어린 소년이 모험을 떠나면서 어려움을 이겨 나가는 내용을 담고 있다.
    The book tells the story of a young boy overcoming difficulties as he goes on an adventure.
  • 이번 세계 최고봉 등반이 매우 힘드셨지요?
    You had a hard time climbing the world's highest peak, didn't you?
    네. 정말 생사를 건 모험이었습니다.
    Yes. it was a life-and-death adventure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모험 (모ː험)
📚 Từ phái sinh: 모험적(冒險的): 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 하는. 모험적(冒險的): 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 하는 것. 모험하다(冒險하다): 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 하다., 위험할 줄 알면서도…
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 모험 (冒險) @ Giải nghĩa

🗣️ 모험 (冒險) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17)