🌟 미온적 (微溫的)

Danh từ  

1. 태도가 소극적인 것.

1. SỰ THỜ Ơ, SỰ KÉM NHIỆT TÌNH: Việc có thái độ tiêu cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미온적인 반응.
    A lukewarm response.
  • 미온적인 방식.
    A lukewarm way.
  • 미온적인 자세.
    A lukewarm attitude.
  • 미온적으로 대응하다.
    Respond lukewarmly.
  • 미온적으로 대처하다.
    Respond lukewarmly.
  • 정부의 미온적인 태도로 인해 국민들의 반발이 더욱 거세졌다.
    The lukewarm attitude of the government has intensified public backlash.
  • 민원을 해결하는 공무원들의 미온적인 자세로 인해 항의가 빗발쳤다.
    The lukewarm attitude of the civil servants in settling the civil complaints caused a flurry of protests.
  • 전염병의 피해가 커진 이유가 뭐라고 생각해?
    Why do you think the damage from the epidemic has increased?
    정부가 미온적으로 대처한 것도 피해를 더 크게 만든 이유 중에 하나라고 생각해.
    I think the government's lukewarm response is one of the reasons for the greater damage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미온적 (미온적)
📚 Từ phái sinh: 미온(微溫): 온도가 미지근하거나 태도가 소극적임. 또는 그런 온도나 태도.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Việc nhà (48)