🌟 미온적 (微溫的)

Danh từ  

1. 태도가 소극적인 것.

1. SỰ THỜ Ơ, SỰ KÉM NHIỆT TÌNH: Việc có thái độ tiêu cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미온적인 반응.
    A lukewarm response.
  • Google translate 미온적인 방식.
    A lukewarm way.
  • Google translate 미온적인 자세.
    A lukewarm attitude.
  • Google translate 미온적으로 대응하다.
    Respond lukewarmly.
  • Google translate 미온적으로 대처하다.
    Respond lukewarmly.
  • Google translate 정부의 미온적인 태도로 인해 국민들의 반발이 더욱 거세졌다.
    The lukewarm attitude of the government has intensified public backlash.
  • Google translate 민원을 해결하는 공무원들의 미온적인 자세로 인해 항의가 빗발쳤다.
    The lukewarm attitude of the civil servants in settling the civil complaints caused a flurry of protests.
  • Google translate 전염병의 피해가 커진 이유가 뭐라고 생각해?
    Why do you think the damage from the epidemic has increased?
    Google translate 정부가 미온적으로 대처한 것도 피해를 더 크게 만든 이유 중에 하나라고 생각해.
    I think the government's lukewarm response is one of the reasons for the greater damage.

미온적: being lukewarm; being half-hearted,びおんてき【微温的】,(n.) tiède,tibio,فاتر,идэвхгүй,sự thờ ơ, sự kém nhiệt tình,ที่ไม่เด็ดขาด, ที่ไม่จริงจัง, ที่ไม่เต็มใจ, ที่ไม่กระตือรือร้น, ที่เมินเฉย, ที่จืดชืด,pasif, setengah hati,нерешительный; робкий,消极的,不明朗的,不冷不热的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미온적 (미온적)
📚 Từ phái sinh: 미온(微溫): 온도가 미지근하거나 태도가 소극적임. 또는 그런 온도나 태도.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197)