ㅁㅇㅈ (
무이자
)
: 이자가 붙지 않음.
Danh từ
🌏 KHÔNG LÃI SUẤT: Việc không cộng thêm lãi suất.
ㅁㅇㅈ (
명예직
)
: 대가를 받지 않고 명예로 있는 직분.
Danh từ
🌏 CHỨC DANH DỰ: Chức phận danh dự và không nhận thù lao.
ㅁㅇㅈ (
문예지
)
: 시, 소설, 평론 등과 같은 문예 작품이나 그와 관련된 글을 주로 싣는 잡지.
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ VĂN NGHỆ: Tạp chỉ chủ yếu đăng tải những tác phẩm văn học nghệ thuật như thơ, tiểu thuyết, bình luận hay những bài viết liên quan đến văn nghệ.
ㅁㅇㅈ (
미온적
)
: 태도가 소극적인 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỜ Ơ, SỰ KÉM NHIỆT TÌNH: Việc có thái độ tiêu cực.
ㅁㅇㅈ (
만우절
)
: 가벼운 거짓말로 서로 속이거나 장난을 치며 즐기는 날로 4월 1일.
Danh từ
🌏 NGÀY CÁ THÁNG TƯ: Ngày 1 tháng 4 là ngày được lấy làm ngày lừa nhau hoặc vui đùa bằng những lời nói dối nhẹ nhàng.
ㅁㅇㅈ (
모욕죄
)
: 다른 사람을 공개적으로 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하여 성립하는 범죄.
Danh từ
🌏 TỘI LĂNG MẠ, TỘI SỈ NHỤC: Loại tội phạm được cấu thành từ việc coi thường, làm cho xấu hổ và gây mất thể diện của người khác một cách công khai.
ㅁㅇㅈ (
모욕적
)
: 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하는 것.
Danh từ
🌏 CÓ TÍNH SỈ NHỤC, CÓ TÍNH LĂNG MẠ: Việc coi thường, làm cho xấu hổ và gây mất thể diện.
ㅁㅇㅈ (
모욕적
)
: 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH SỈ NHỤC, CÓ TÍNH LĂNG MẠ: Coi thường, làm cho xấu hổ và gây mất thể diện.
ㅁㅇㅈ (
미온적
)
: 태도가 소극적인.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỜ Ơ, MANG TÍNH LÃNH ĐẠM: Thái độ mang tính tiêu cực.