🌟 미숙 (未熟)

Danh từ  

1. 일에 익숙하지 않아 서투르다.

1. SỰ CHƯA THẠO, SỰ YẾU KÉM, SỰ THIẾU KINH NGHIỆM: Sự chưa thành thạo, còn vụng về trong công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공부 미숙.
    Unexperienced inept.
  • 기술 미숙.
    Skill inept.
  • 언어 미숙.
    Language immaturity.
  • 업무 미숙.
    Unaccustomed to work.
  • 운전 미숙.
    Poor driving.
  • 미숙으로 인하다.
    Caused by immaturity.
  • 미숙에서 비롯되다.
    Originate from immaturity.
  • 외국인 피고인을 재판할 때는, 피고인이 언어 미숙으로 인한 피해를 받지 않도록 통역사를 둔다.
    In the trial of a foreign defendant, an interpreter shall be assigned to ensure that the defendant is not harmed by language immaturity.
  • 요즘 들어 우리 회사 제품의 불량률이 높은 것은, 작업자들의 기술 미숙과 낡은 시설이 원인이다.
    The high rate of defects in our products these days is due to workers' poor technical skills and old facilities.
  • 면허를 따고 얼마 안 됐을 때에는 운전 미숙으로 접촉 사고를 많이 냈어.
    Not long after i got my license, i had a lot of bad driving accidents.
    초보 운전일 때는 누구나 그렇지.
    Everybody does when they're novice driver.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미숙 (미ː숙) 미숙이 (미ː수기) 미숙도 (미ː숙또) 미숙만 (미ː숭만)
📚 Từ phái sinh: 미숙하다(未熟하다): 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다., 아직 성숙하지 못하다.

📚 Annotation: 주로 '~(의) 미숙'으로 쓴다.

🗣️ 미숙 (未熟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28)