🌟 발동기 (發動機)

Danh từ  

1. 동력을 일으키는 기계.

1. ĐỘNG CƠ MÁY: Máy tạo nên động lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가솔린 발동기.
    A petrol motor.
  • 자동차 발동기.
    An automobile motor.
  • 증기 발동기.
    Steam motor.
  • 풍력 발동기.
    A wind motor.
  • 항공 발동기.
    Aviation starter.
  • 발동기 소리.
    The sound of the motor.
  • 발동기의 효율.
    Efficiency of the actuator.
  • 발동기가 달리다.
    The trigger runs.
  • 발동기를 작동하다.
    Operate the motor.
  • 그는 소형 발동기를 자전거에 장착해 오토바이처럼 연료로 가는 자전거를 만들었다.
    He mounted a mini-motor on a bicycle to make a fuel-driven bike like a motorcycle.
  • 비행 속도를 두 배 증가시키려면 발동기의 힘을 열 배나 늘려야 한다.
    To double the flight speed, the force of the actuator must be increased tenfold.
  • 자동차의 엔진 소리가 이상해.
    The engine sound of the car is weird.
    정비소에 가서 자동차 발동기 검사를 해 보는 게 좋겠어.
    We'd better go to the garage and check the motor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발동기 (발똥기)


🗣️ 발동기 (發動機) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43)