🌟 발부하다 (發付 하다)

Động từ  

1. 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행하다.

1. CẤP, PHÁT: Cơ quan nhà nước... phát hành các loại hồ sơ hay giấy chứng nhận...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고지서를 발부하다.
    Issue a bill.
  • 명령서를 발부하다.
    Issue an order.
  • 소환장을 발부하다.
    Issue a subpoena.
  • 영장을 발부하다.
    Issue a warrant.
  • 주민등록증을 발부하다.
    Issuing a resident registration card.
  • 증명서를 발부하다.
    Issue a certificate.
  • 처방전을 발부되다.
    Obtain a prescription.
  • 확인서를 발부하다.
    Issue confirmation.
  • 의사가 발부한 진단서를 들고 가서 나는 그에게 치료비를 청구했다.
    I took a doctor's note and charged him for the treatment.
  • 검찰은 김 씨의 범죄 혐의를 인정할 수 없다며 구속 영장을 발부해 주지 않았다.
    The prosecution did not issue a warrant for kim's arrest, saying it could not acknowledge his criminal charges.
  • 국세청에서 잘못된 세금 고지서를 발부하는 바람에 많은 사람들이 불편함을 겪었다.
    The national tax service issued the wrong tax bill, causing many to suffer inconvenience.
  • 오늘 진료비는 얼마입니까?
    How much is the doctor's fee today?
    삼천 오백 원입니다. 처방전을 발부해 드릴 테니 조금만 기다려 주세요.
    3,500 won. i'll give you a prescription, so please wait a little longer.
Từ đồng nghĩa 발급하다(發給하다): 기관에서 증명서 등을 만들어 내주다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발부하다 (발부하다)
📚 Từ phái sinh: 발부(發付): 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행함.

🗣️ 발부하다 (發付 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197)