🌟 발부하다 (發付 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발부하다 (
발부하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발부(發付): 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행함.
🗣️ 발부하다 (發付 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 진단서를 발부하다. [진단서 (診斷書)]
- 투표용지를 발부하다. [투표용지 (投票用紙)]
- 증명서를 발부하다. [증명서 (證明書)]
- 스티커를 발부하다. [스티커 (sticker)]
- 영장을 발부하다. [영장 (令狀)]
- 수색 영장을 발부하다. [수색 영장 (搜索令狀)]
- 구속 영장을 발부하다. [구속 영장 (拘束令狀)]
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 발부하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)