🌟 문자열 (文字列)

Danh từ  

1. 컴퓨터에서, 데이터로 사용하는 문자의 배열.

1. CHUỖI KÝ TỰ: Sự sắp xếp chữ sử dụng như dữ liệu trên máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간단한 문자열.
    Simple string.
  • 문자열 정렬.
    Sort strings.
  • 문자열 처리.
    String processing.
  • 문자열을 입력하다.
    Enter a string.
  • 문자열을 조작하다.
    Manipulate a string.
  • 문자열로 구성되다.
    Consists of a string.
  • 문자열로 변환하다.
    Convert to string.
  • 그 컴퓨터의 암호는 네 자리의 문자열로 구성되어 있었다.
    The computer's password consisted of four-digit strings.
  • 이 프로그램은 사용자가 지정한 문자열을 포함하는 문자 메시지를 차단한다.
    This program blocks text messages that contain user-specified strings.
  • 사이트에 접속하려고 하자 열 자리의 문자열을 입력하라는 안내 메시지가 떴다.
    When i tried to access the site, i was prompted to enter a string of ten digits.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문자열 (문짜열)


🗣️ 문자열 (文字列) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197)