🌟 문자열 (文字列)

Danh từ  

1. 컴퓨터에서, 데이터로 사용하는 문자의 배열.

1. CHUỖI KÝ TỰ: Sự sắp xếp chữ sử dụng như dữ liệu trên máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간단한 문자열.
    Simple string.
  • Google translate 문자열 정렬.
    Sort strings.
  • Google translate 문자열 처리.
    String processing.
  • Google translate 문자열을 입력하다.
    Enter a string.
  • Google translate 문자열을 조작하다.
    Manipulate a string.
  • Google translate 문자열로 구성되다.
    Consists of a string.
  • Google translate 문자열로 변환하다.
    Convert to string.
  • Google translate 그 컴퓨터의 암호는 네 자리의 문자열로 구성되어 있었다.
    The computer's password consisted of four-digit strings.
  • Google translate 이 프로그램은 사용자가 지정한 문자열을 포함하는 문자 메시지를 차단한다.
    This program blocks text messages that contain user-specified strings.
  • Google translate 사이트에 접속하려고 하자 열 자리의 문자열을 입력하라는 안내 메시지가 떴다.
    When i tried to access the site, i was prompted to enter a string of ten digits.

문자열: character string,もじれつ【文字列】,chaîne de caractères,cadena de caracteres,سلسلة محارف,үсгийн мөр,chuỗi ký tự,การจัดเรียงข้อมูล, สตริงของภาษาคอมพิวเตอร์,data string, character string,строка символов,字符串,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문자열 (문짜열)


🗣️ 문자열 (文字列) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Ngôn luận (36)