🌟 뭉치

Danh từ  

1. 여러 개를 하나의 큰 덩어리로 만든 것.

1. (VIỆC) BÓ, GÓI, CUỘN, NẮM, TÚM...: Việc làm cho nhiều cái thành một khối lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뭉치.
    A bundle of cotton.
  • 신문 뭉치.
    A bundle of newspapers.
  • 악보 뭉치.
    A bunch of sheet music.
  • 열쇠 뭉치.
    A bunch of keys.
  • 원고 뭉치.
    A bundle of manuscripts.
  • 종이 뭉치.
    A bundle of paper.
  • 뭉치를 만들다.
    Make a bundle.
  • 뭉치를 풀다.
    Untie a bundle.
  • 아내는 옷 뭉치를 들고 나와 세탁기에 넣었다.
    My wife came out with a bundle of clothes and put it in the washing machine.
  • 나는 헝클어진 털실 뭉치를 풀려고 애를 썼다.
    I tried to untangle a bunch of tangled wool.
  • 이 악보 뭉치들은 뭐야?
    What are these bundles of music?
    이번에 내가 새로 쓴 곡들이야. 많이 썼지?
    These are my new songs this time. you used a lot, right?
Từ tham khảo 뭉텅이: 한데 뭉친 큰 덩어리.

2. 여러 개가 뭉치어 한데 뭉친 덩이를 세는 단위.

2. , GÓI, CUỘN, NẮM, TÚM...: Đơn vị đếm khối do nhiều cái gộp lại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봉투 한 뭉치.
    A bundle of envelopes.
  • 종이 한 뭉치.
    A bundle of paper.
  • 주먹밥 두 뭉치.
    Two bundles of rice balls.
  • 승규는 자료 두 뭉치를 손에 들고 있었다.
    Seung-gyu had two bundles of data in his hand.
  • 나는 딸 아이의 머리카락을 세 뭉치로 나누어서 땋기 시작했다.
    I divided my daughter's hair into three bunches and began braid.
  • 서랍에는 종류별로 묶어 놓은 여러 뭉치의 영수증들이 들어 있었다.
    The drawer contained several bundles of receipts tied up by type.
  • 목도리 마저 뜨게 털실 한 뭉치만 더 사다 줘.
    Get me another bunch of wool so i can finish my muffler.
    저번에 두 뭉치나 샀는데 벌써 다 썼어?
    I bought two bundles last time, and you've already used them all?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭉치 (뭉치)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 뭉치 @ Giải nghĩa

🗣️ 뭉치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19)