🌟 반세기 (半世紀)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반세기 (
반ː세기
)
📚 thể loại: Thời gian Lịch sử
🗣️ 반세기 (半世紀) @ Ví dụ cụ thể
- 반세기 만에 이루어진 통일은 역사의 한 페이지를 장식했다. [역사의 한 페이지를 장식하다]
- 전쟁이 남긴 금단의 땅, 비무장 지대는 반세기 동안 사람의 손길이 닿지 않고 있다. [금단 (禁斷)]
- 근 반세기. [근 (近)]
- 반세기 만에 만났던 이산가족들은 또다시 기약이 없는 이별을 했다. [기약 (期約)]
- 분단 반세기 만에 역사적인 남북 정상 회담이 열렸다. [역사적 (歷史的)]
- 지난 반세기 동안 한국은 실로 과격하고도 거대한 사회 변동을 겪었다. [사회 변동 (社會變動)]
- 격동의 반세기. [격동 (激動)]
🌷 ㅂㅅㄱ: Initial sound 반세기
-
ㅂㅅㄱ (
방송국
)
: 시설을 갖추고 라디오나 텔레비전을 통해 방송을 내보내는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Cơ quan có trang bị thiết bị và phát sóng thông qua truyền hình hay radio. -
ㅂㅅㄱ (
벽시계
)
: 벽이나 기둥에 거는 시계.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG: Đồng hồ treo ở tường hay cột. -
ㅂㅅㄱ (
비상구
)
: 갑작스러운 사고가 생겼을 때 급히 밖으로 나갈 수 있도록 만들어 놓은 출입구.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI THOÁT HIỂM: Lối ra vào được tạo ra sẵn để có thể thoát ra ngoài một cách khẩn cấp khi có sự cố đột ngột. -
ㅂㅅㄱ (
복사기
)
: 문서, 사진 등을 복사하는 데에 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY PHOTO: Máy dùng để photo giấy tờ, hình ảnh. -
ㅂㅅㄱ (
보상금
)
: 어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 THÙ LAO, TIỀN THƯỞNG: Tiền trả cho công việc hay sự khổ cực nào đó, hoặc ân huệ đã nhận. -
ㅂㅅㄱ (
반세기
)
: 한 세기의 절반인 오십 년.
☆
Danh từ
🌏 NỬA THẾ KỶ: Năm mươi năm, một nửa của một thế kỷ. -
ㅂㅅㄱ (
비상금
)
: 뜻밖에 급한 일이 생겼을 때 쓰려고 따로 준비해 둔 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN DỰ PHÒNG: Tiền chuẩn bị sẵn riêng để dùng khi phát sinh việc khẩn cấp ngoài dự kiến.
• Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Khí hậu (53)