🌟 발아래

Danh từ  

1. 서 있는 곳의 바로 아래. 또는 서 있는 곳에서 내려다볼 수 있는 곳.

1. DƯỚI CHÂN: Ngay dưới nơi đang đứng. Hoặc nơi có thể nhìn xuống từ nơi đang đứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발아래를 보다.
    Look beneath one's feet.
  • 발아래로 내려다보다.
    Look down from one's feet.
  • 발아래에 보이다.
    Visible underfoot.
  • 발아래에 있다.
    It's underfoot.
  • 발아래에 펼쳐지다.
    Spread out beneath one's feet.
  • 남산 꼭대기에 오르니 발아래로 서울 시내 야경이 펼쳐져 있었다.
    Climb to the top of namsan mountain and a night view of downtown seoul unfolded beneath its feet.
  • 설악산 꼭대기에 올라 발아래를 보니 웅장하게 산맥이 뻗어 있었다.
    Climb to the top of mt. seorak and look down at his feet, and the mountain ranges stretched majestic.
  • 한라산 정상에 오르니 구름이 내 발아래에 있더라.
    Clouds were under my feet when i reached the top of mt. halla.
    와, 신선이 된 기분이었겠구나.
    Wow, you must've felt like a new guy.

2. (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력의 가장 낮은 수준보다 더 못한 수준.

2. DƯỚI ĐÁY, MỨC THẬM TỆ: (cách nói ẩn dụ) Mức thấp hơn cả mức thấp nhất của năng lực mà người nào đó có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발아래에 두다.
    Put under foot.
  • 발아래에 미치지 못하다.
    Not up to the feet.
  • 발아래에 있다.
    It's underfoot.
  • 발아래에도 못 가다.
    Can't go underfoot.
  • 오만한 김 사장은 고용인들을 항상 발아래에 두며 깔보았다.
    The arrogant kim looked down on his employees, always putting them under his feet.
  • 국가 대표인 김 선수는 발목 부상으로 인해 실력이 지역 대표 발아래에도 못 미치게 되었다.
    Kim, the national representative, suffered an ankle injury that left him short of the local team's feet.
  • 네 라이벌인 지수가 이번에 성적이 많이 올랐더라?
    Your rival jisoo, you've done a lot better this time.
    흥! 걔가 아무리 노력을 해도 내 발아래에 있어.
    Hm! no matter how hard he tries, he's under my feet.
Từ đồng nghĩa 뒤꿈치: 발의 뒤쪽 발바닥과 발목 사이의 불룩한 부분., (비유적으로) 어떤 사람이 가진…
Từ đồng nghĩa 발꿈치: 발의 뒤쪽 끝., (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력이나 마음의 가장 낮은 수…
Từ đồng nghĩa 발끝: 발의 앞쪽 끝., (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력이나 자질의 가장 낮은 수준.
Từ đồng nghĩa 발뒤꿈치: 발의 뒤쪽 발바닥과 발목 사이의 불룩한 부분., (비유적으로) 어떤 사람이 가…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발아래 (바라래)

🗣️ 발아래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Xem phim (105)