🌟 밀봉 (密封)

Danh từ  

1. 내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈을 막아 단단히 붙임.

1. SỰ NIÊM PHONG: Sự dán lại chắc chắn để không cho nội dung bên trong lọt ra ngoài hay những thứ bên ngoài xâm nhập vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밀봉 작업.
    Seal operation.
  • 밀봉 제품.
    Sealing products.
  • 밀봉 처리.
    Seal treatment.
  • 밀봉 포장.
    Sealed packaging.
  • 밀봉이 되다.
    Be sealed.
  • 밀봉이 뜯기다.
    Seal is torn.
  • 밀봉을 하다.
    Milse.
  • 햄이나 치즈 같은 식품은 유통 과정에서 산화가 일어나지 않도록 진공 상태에서 밀봉 포장을 해야 한다.
    Foods such as ham and cheese shall be sealed in a vacuum to prevent oxidation in the course of distribution.
  • 그는 자기 앞으로 온 우편물의 밀봉이 뜯겨 있는 것을 보고 누가 열어 보았냐며 가족들에게 버럭 화를 냈다.
    When he saw the seal on the mail in front of him had been ripped open, he vented his anger at the family, asking who had opened it.
  • 가방에 넣어 둔 과일 통조림이 새는 바람에 물건이 다 젖었지 뭐야.
    The can of fruit in my bag leaked and everything got wet.
    애초에 살 때부터 밀봉이 제대로 안 되어 있었나 봐.
    It must have been poorly sealed since i first lived.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀봉 (밀봉)
📚 Từ phái sinh: 밀봉되다(密封되다): 내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈이 막… 밀봉하다(密封하다): 내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈을 막…

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155)