🌟 바벨 (barbell)

Danh từ  

1. 역도나 근육 단련 훈련을 할 때 쓰는, 쇠막대기 양쪽에 무거운 쇳덩이가 달린 운동 기구.

1. THANH TẠ: Dụng cụ tập thể dục thể thao có gắn hai đầu hai quả tạ sắt, sử dụng khi tập luyện cử tạ hoặc sức bền cơ bắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바벨 운동.
    Babel movement.
  • 바벨을 들어 올리다.
    Lift the barbell.
  • 신인 역도 선수가 바벨을 머리 위로 번쩍 들어 올렸다.
    The rookie weightlifter lifted the barbell over his head.
  • 어제 무거운 바벨를 무리해서 들었더니 팔 근육에 손상이 간 것 같다.
    I think i strained my arm muscles yesterday when i lifted the heavy barbell.
  • 팔 근육을 좀 키우고 싶은데 어떤 운동이 좋을까요?
    I want to build up some arm muscles. what kind of exercise would be good?
    근육 강화를 위해 바벨을 들어 올리는 운동을 하는 건 어때요?
    Why don't you lift the barbell to strengthen your muscles?
Từ đồng nghĩa 역기(力器): 역도나 근육 단련 훈련을 할 때 쓰는, 쇠막대기 양쪽에 무거운 쇳덩이가 달…

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28)