🌟 바벨 (barbell)

Danh từ  

1. 역도나 근육 단련 훈련을 할 때 쓰는, 쇠막대기 양쪽에 무거운 쇳덩이가 달린 운동 기구.

1. THANH TẠ: Dụng cụ tập thể dục thể thao có gắn hai đầu hai quả tạ sắt, sử dụng khi tập luyện cử tạ hoặc sức bền cơ bắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바벨 운동.
    Babel movement.
  • Google translate 바벨을 들어 올리다.
    Lift the barbell.
  • Google translate 신인 역도 선수가 바벨을 머리 위로 번쩍 들어 올렸다.
    The rookie weightlifter lifted the barbell over his head.
  • Google translate 어제 무거운 바벨를 무리해서 들었더니 팔 근육에 손상이 간 것 같다.
    I think i strained my arm muscles yesterday when i lifted the heavy barbell.
  • Google translate 팔 근육을 좀 키우고 싶은데 어떤 운동이 좋을까요?
    I want to build up some arm muscles. what kind of exercise would be good?
    Google translate 근육 강화를 위해 바벨을 들어 올리는 운동을 하는 건 어때요?
    Why don't you lift the barbell to strengthen your muscles?
Từ đồng nghĩa 역기(力器): 역도나 근육 단련 훈련을 할 때 쓰는, 쇠막대기 양쪽에 무거운 쇳덩이가 달…

바벨: barbell,バーベル,haltère, barre à disque,haltera,الثُقالة,штанг,thanh tạ,บาร์เบล, ที่ยกน้ำหนัก,beban, barbel,штанга,杠铃,

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11)