🌟 배역 (配役)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배역 (
배ː역
) • 배역이 (배ː여기
) • 배역도 (배ː역또
) • 배역만 (배ː영만
)
📚 Từ phái sinh: • 배역하다: 은혜를 저버리고 배반하다., 배우에게 역할을 나누어 맡기다.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa Văn hóa đại chúng
🗣️ 배역 (配役) @ Giải nghĩa
🗣️ 배역 (配役) @ Ví dụ cụ thể
- 맡은 배역. [맡다]
- 배우들이 모두 주인공을 원했기 때문에 자기가 맡은 배역에 불만을 가지고 있다. [맡다]
- 배역 소화. [소화 (消化)]
- 영주는 어려운 배역을 맡았지만 잘 소화를 해 냈기 때문에 최고의 연기자가 될 수 있었다. [소화 (消化)]
- 개성적인 배역. [개성적 (個性的)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 배역
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138)