🌟 배열 (配列/排列)

  Danh từ  

1. 일정한 순서나 간격으로 죽 벌여 놓음.

1. SỰ SẮP XẾP, SỰ SẮP ĐẶT, SỰ BỐ TRÍ: Việc dàn xếp theo thứ tự hoặc khoảng cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자판 배열.
    The layout of the keyboard layout.
  • 치아 배열.
    Teeth arrangement.
  • 배열 방식.
    Arrangement method.
  • 배열 순서.
    Array sequence.
  • 배열이 정연하다.
    The arrangement is neat.
  • 배열을 바꾸다.
    Change the arrangement.
  • 그 사업가는 휴대 전화 자판의 한글 배열 방식을 개발하여 특허를 얻었다.
    The businessman developed a korean-language arrangement of a mobile phone keyboard and obtained a patent.
  • 최근에 치과에 가면 치아 배열을 고르게 만드는 교정 시술을 받는 환자들이 많다.
    There are many patients undergoing orthodontic procedures that make tooth arrangement even when they go to the dentist recently.
  • 건축물과 공공시설, 공원 등의 배열 계획은 도시 개발 계획의 가장 중요한 부분 중의 하나이다.
    The arrangement of buildings, public facilities, parks, etc. is one of the most important parts of urban development planning.
  • 책장에 책이 키를 맞춰 가지런히 배열이 되어 있는 것을 보니 선생님 성격이 무척 꼼꼼하신 것 같군요.
    Your character seems to be very meticulous, seeing that books are arranged in a neat arrangement on the bookshelf.
    네, 맞아요. 사실 지나치게 꼼꼼해서 문제이지요.
    Yes, that's right. actually, it's a problem because it's too meticulous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배열 (배ː열)
📚 Từ phái sinh: 배열되다(配列/排列되다): 여럿이 일정한 순서나 간격으로 죽 벌여져 놓이다. 배열하다(配列/排列하다): 여럿을 일정한 순서나 간격으로 죽 벌여 놓다.


🗣️ 배열 (配列/排列) @ Giải nghĩa

🗣️ 배열 (配列/排列) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20)