🌟 배열 (配列/排列)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배열 (
배ː열
)
📚 Từ phái sinh: • 배열되다(配列/排列되다): 여럿이 일정한 순서나 간격으로 죽 벌여져 놓이다. • 배열하다(配列/排列하다): 여럿을 일정한 순서나 간격으로 죽 벌여 놓다.
🗣️ 배열 (配列/排列) @ Giải nghĩa
- 교정하다 (校正하다) : 원고와 인쇄물을 대조하여 오자, 오식, 배열, 색 등을 바르게 고치다.
- 문자열 (文字列) : 컴퓨터에서, 데이터로 사용하는 문자의 배열.
- 교정되다 (校正되다) : 원고와 인쇄물이 대조되어 오자, 오식, 배열, 색 등이 바르게 고쳐지다.
🗣️ 배열 (配列/排列) @ Ví dụ cụ thể
- 순차적인 배열. [순차적 (順次的)]
- 성적순 배열. [성적순 (成績順)]
- 선어말 어미의 배열. [선어말 어미 (先語末語尾)]
- 순차적 배열. [순차적 (順次的)]
- 어순 배열. [어순 (語順)]
- 우리말과 어순 배열이 달라서 문장 구조를 익히기가 힘이 들었어요. [어순 (語順)]
- 이차원 배열. [이차원 (二次元)]
- 대칭 배열. [대칭]
- 행사는 잘 끝났지만 행사장 청소, 집기 배열 등의 뒤치다꺼리가 남았다. [뒤치다꺼리]
- 종적 배열. [종적 (縱的)]
- 규칙적 배열. [규칙적 (規則的)]
- 대칭적인 배열. [대칭적 (對稱的)]
- 일차원 배열. [일차원 (一次元)]
- 음소의 배열. [음소 (音素)]
- 입자 배열. [입자 (粒子)]
- 횡적 배열. [횡적 (橫的)]
- 횡적인 배열. [횡적 (橫的)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 배열
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82)