🌟 (邊)

  Danh từ  

1. 장소나 물체 등의 가장자리.

1. BỜ, VEN, MÉP, GỜ, VIỀN: Đường viền của vật thể hay địa điểm v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리 .
    Street stool.
  • 국도 .
    National roadside.
  • 신작로 .
    Turn into a new one.
  • 철도 .
    Railway stool.
  • 한강 .
    On the han river.
  • 병원은 한강 조망이 좋은 곳에 자리 잡고 있었다.
    The hospital was located on a scenic spot along the han river.
  • 그림의 한쪽 에는 그의 이름이 새겨져 있는 도장이 찍혀 있었다.
    One side of the painting was stamped with a seal bearing his name.
  • 그녀는 길의 가장자리를 따라 걷다가 거리 에 피어 있는 가을꽃을 발견하고는 걸음을 멈추었다.
    She walked along the edge of the road and stopped walking when she found autumn flowers blooming on the side of the street.
  • 지금 오는 전화를 꼭 받아야 하는데 어떡하지?
    I really need to answer the phone that's coming. what should i do?
    그럼 고속 도로 에 차를 세워 두고 전화를 받아.
    Then pull over on the side of the highway and pick up the phone.

2. 수학에서, 도형을 이루는 선.

2. ĐƯỜNG BIÊN, CẠNH: Đường tạo thành hình trong toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의 각도.
    The angle of the sides.
  • 의 길이.
    The length of the sides.
  • 이 평행하다.
    The sides are parallel.
  • 을 가지다.
    Have a stool.
  • 을 그리다.
    Draw a stool.
  • 이 세 개이면 삼각형이고, 네 개이면 사각형이다.
    Three sides are triangle, four are square.
  • 정사각형은 네 의 길이와 네 각의 각도가 모두 같은 도형이다.
    The square is the same shape as the length of the four sides and the angle of the four angles.
  • 직각 삼각형에서 직각과 마주 보는 변의 제곱은 다른 두 의 제곱의 합과 같다.
    The square of a side facing a right angle in a right-angled triangle is equal to the sum of the squares of the other sides.
  • 이 사각형은 마주 보는 각각의 두 들이 모두 평행하니까 정사각형인가요?
    Is this square because each side facing each other is parallel?
    아니. 네 의 길이도 같아야 정사각형이란다.
    No. it's square when your sides are the same length.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Giáo dục (151)