🌟 별소리 (別 소리)

Danh từ  

1. 별다른 말.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별소리가 없다.
    No sound.
  • 별소리를 않다.
    Not much.
  • 아들이 다리를 다치고도 별소리를 안 해서 아픈 줄 전혀 몰랐다.
    I had no idea that my son was sick because he didn't say much after he hurt his leg.
  • 그는 사랑하는 아내의 부탁이라면 무엇이든 별소리 없이 다 들어주었다.
    He did everything for his beloved wife's request without a word.
  • 지수는 자장면을 싫어해.
    Jisoo hates jajangmyeon.
    그래? 어제 내가 자장면을 먹자고 했을 때는 별소리 않던데.
    Really? when i asked you to eat jajangmyeon yesterday, you didn't say much.
Từ đồng nghĩa 별말(別말): 별다른 말., 뜻밖이거나 근거가 없는 엉뚱한 말.

2. 뜻밖이거나 근거가 없는 엉뚱한 말.

2. LỜI LUNG TUNG: Lời nói ngớ ngẩn, bất ngờ hoặc không có căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별소리가 다 나오다.
    All the stars come out.
  • 별소리가 다 돌다.
    All the stars are going around.
  • 별소리를 다 듣다.
    Listen to all the stars.
  • 별소리를 다 하다.
    Say all sorts of things.
  • 내가 비둘기를 닮았다니 살다 살다 별소리를 다 듣는다.
    I hear everything in my life that i look like a pigeon.
  • 친구들과 오랜 시간 동안 수다를 떨다 보면 별소리가 다 나온다.
    After a long chat with friends, all the stars come out.
  • 사장님 가족사진을 보니 사모님이 정말 미인이시던데요.
    Your wife is really beautiful in the picture of your family.
    허허, 자네도 참 별소리를 다 하는구먼.
    Huh, you're talking too much.
Từ đồng nghĩa 별말(別말): 별다른 말., 뜻밖이거나 근거가 없는 엉뚱한 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별소리 (별소리)
📚 Từ phái sinh: 별소리하다: 별다른 말을 하다., 뜻밖의 별난 말을 하다.

📚 Annotation: 주로 '별소리가/를 다 ~'로 쓴다.

🗣️ 별소리 (別 소리) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Luật (42) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160)