🌟 부리

Danh từ  

1. 단단하고 뾰족한 새의 주둥이.

1. MỎ: Mỏ của chim nhọn và cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새의 부리.
    Bird's beak.
  • 날카로운 부리.
    A sharp beak.
  • 부리가 길다.
    Long beak.
  • 부리가 뾰족하다.
    The beak is pointed.
  • 부리를 벌리다.
    Spread one's beak.
  • 부리로 쪼다.
    Squeeze with beak.
  • 새는 이가 없기 때문에 부리가 이와 입술의 역할을 동시에 한다.
    Because the bird has no teeth, the beak acts as both teeth and lips.
  • 갈매기는 날카로운 부리로 헤엄치던 물고기를 순식간에 낚아챘다.
    The seagull snatched the fish that was swimming with its sharp beak in an instant.
  • 아빠 새는 부리 가득 먹이를 물어 와 아기 새들에게 나누어 주었다.
    The father bird brought its beak-filled food and distributed it to the baby birds.
  • 너는 왜 까치를 무서워해?
    Why are you afraid of magpies?
    예전에 까치 부리에 쪼인 적이 있었거든.
    I've been hit by a magpie's beak before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부리 (부리)


🗣️ 부리 @ Giải nghĩa

🗣️ 부리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151)