🌟 보건 (保健)

  Danh từ  

1. 병의 예방이나 치료 등을 통해 건강을 잘 지킴.

1. SỰ BẢO VỆ SỨC KHỎE, VIỆC GIỮ GÌN SỨC KHỎE: Việc giữ sức khỏe tốt thông qua những việc như chữa trị hay đề phòng bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국민 보건.
    National health.
  • 보건 과목.
    Health subject.
  • 보건 교육.
    Health education.
  • 보건 복지.
    Health and welfare.
  • 보건 선생님.
    Health teacher.
  • 보건 시설.
    Health facilities.
  • 보건 위생.
    Health and sanitation.
  • 보건 정책.
    Health policy.
  • 보건을 홍보하다.
    Promote health.
  • 보건에 힘쓰다.
    Work on health.
  • 갑자기 두통을 느낀 지수는 보건 선생님을 찾아가 약을 받아 왔다.
    Jisoo, who suddenly had a headache, went to the health teacher and got the medicine.
  • 식사를 한 후 삼 분 안에 이를 닦는 것이 구강 보건을 위해 좋다고 한다.
    Brushing teeth within three minutes of eating is said to be good for oral health.
  • 보건 교육을 받은 아이들은 올바르고 규칙적인 식생활을 하겠다고 말했다.
    Children with health education said they would have a proper and regular diet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보건 (보ː건)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 보건 (保健) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Xem phim (105) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57)