🌟 부들부들

Phó từ  

1. 피부에 닿는 느낌이 매우 부드러운 모양.

1. MỀM MẠI, MỊN MÀNG: Hình ảnh cảm giác chạm vào da rất mềm mại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부들부들 고운 느낌.
    A feeling of smoothness.
  • 부들부들 부드러운 촉감.
    Soft feeling.
  • 부들부들 감촉이 좋다.
    It feels good.
  • 부들부들 느낌이 좋다.
    I have a good vibe.
  • 새로 산 이불은 부들부들 좋은 느낌이 났다.
    The new quilt had a good feeling.
  • 나는 아기의 부들부들 고운 살결을 쓰다듬었다.
    I stroked the baby's smooth skin.
  • 옷이 부들부들 정말 촉감이 좋네요.
    Your clothes are really soft.
    네, 워낙 부드러워서 피부에 자극이 없어요.
    Yes, it's so soft that it doesn't irritate your skin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부들부들 (부들부들)
📚 Từ phái sinh: 부들부들하다: 피부에 닿는 느낌이 매우 부드럽다.

🗣️ 부들부들 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Xem phim (105) Hẹn (4) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88)