🌟 본능 (本能)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본능 (
본능
)
📚 Từ phái sinh: • 본능적(本能的): 본능에 따라 움직이려고 하는. • 본능적(本能的): 본능에 따라 움직이려고 하는 것.
📚 thể loại: Diễn tả trang phục
🗣️ 본능 (本能) @ Giải nghĩa
- 야성적 (野性的) : 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 성질을 지닌.
- 야성미 (野性美) : 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 행동에서 느낄 수 있는 멋.
- 야성적 (野性的) : 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 성질을 지닌 것.
- 야성 (野性) : 자연 또는 본능 그대로의 거친 성질.
🗣️ 본능 (本能) @ Ví dụ cụ thể
- 원초의 본능. [원초 (原初)]
- 야성적 본능. [야성적 (野性的)]
- 육식 본능. [육식 (肉食)]
- 아무리 육식 본능이 있는 동물이라도 자기와 같은 종을 사냥하는 동물은 없는 것 같아. [육식 (肉食)]
- 생득적인 본능. [생득적 (生得的)]
- 생식 본능. [생식 (生殖)]
- 모든 동물은 생식 본능을 가지고 있어서 이로 인하여 번식이 가능하고 각각의 종족이 유지될 수 있다. [생식 (生殖)]
- 원초적인 본능. [원초적 (原初的)]
- 난민들은 굶어 죽지 않으려는 원초적인 생존 본능으로 살아남았다. [원초적 (原初的)]
- 동물적 본능. [동물적 (動物的)]
- 생물학적으로 승부에 강한 남성이 여성에게 인기 있는 이유는 강한 자손을 남기기 위한 동물적 본능이 작용하기 때문이다. [동물적 (動物的)]
- 생득적 본능. [생득적 (生得的)]
- 식욕은 살아남기 위한 인간의 생득적 본능 중의 하나이다. [생득적 (生得的)]
- 동물적인 본능. [동물적 (動物的)]
- 파괴 본능. [파괴 (破壞)]
- 생리적 본능. [생리적 (生理的)]
- 원초적 본능. [원초적 (原初的)]
- 좀 더 아름답게 보이고 싶은 원초적 본능 때문인 것 같아. [원초적 (原初的)]
- 말초적 본능. [말초적 (末梢的)]
- 방어 본능. [방어 (防禦)]
- 모성 본능. [모성 (母性)]
- 어머니는 강한 모성 본능으로 자식들을 보호한다. [모성 (母性)]
🌷 ㅂㄴ: Initial sound 본능
-
ㅂㄴ (
비누
)
: 물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể. -
ㅂㄴ (
본능
)
: 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN NĂNG: Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra. -
ㅂㄴ (
분노
)
: 몹시 화를 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ: Sự nổi giận dữ dội. -
ㅂㄴ (
비난
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 BAN ĐÊM VÀ BAN NGÀY: Đêm và ngày. -
ㅂㄴ (
배낭
)
: 물건을 넣어 등에 멜 수 있도록 만든 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 BA LÔ: Loại túi làm để đựng đồ và có thể đeo trên lưng. -
ㅂㄴ (
바늘
)
: 옷 등을 꿰매거나 만드는 데 쓰는, 쇠로 된 가늘고 끝이 뾰족한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 KIM: Vật mảnh bằng sắt và phần cuối nhọn, dùng vào việc may hay khâu quần áo... -
ㅂㄴ (
반납
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ LẠI: Việc trả lại cái đã nhận hoặc cái đã mượn. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮을 가리지 않고 늘.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn. -
ㅂㄴ (
비닐
)
: 주로 포장에 사용되는 물건을 만드는 데 쓰는, 불에 잘 타지 않으며 물과 공기가 통하지 않는 질긴 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 VINYL: Vật chất dẻo, khó cháy mà nước và không khí không thấm qua, được sử dụng để sản xuất những vật dụng chủ yếu dùng trong đóng gói.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82)