🌟 본능 (本能)

☆☆   Danh từ  

1. 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동.

1. BẢN NĂNG: Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사냥 본능.
    Hunting instinct.
  • 생존 본능.
    Survival instinct.
  • 동물적 본능.
    Animal instincts.
  • 본능을 가지다.
    Have instinct.
  • 본능에 의지하다.
    Relying on instinct.
  • 동물들은 종족 보존에 대한 본능으로 짝짓기를 한다.
    Animals mate with instinct for species conservation.
  • 어린 병아리는 본능에 따라 스스로 알을 깨고 나왔다.
    The young chick broke its own egg according to its instinct.
  • 눈도 안 뜬 강아지가 어미 젖을 빨고 있네요.
    An unopened puppy is sucking its mother's milk.
    새끼가 어미 젖을 빠는 행동은 동물의 본능이란다.
    The act of sucking the mother's breast is animal instinct.

2. 생물체가 자연적으로 타고나서 가지고 있는 억누를 수 없는 감정이나 충동.

2. BẢN NĂNG: Sự ham muốn hay cảm xúc không thể kềm nén mà sinh vật có được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성적 본능.
    Sexual instinct.
  • 본능이 나오다.
    Instinct comes out.
  • 본능을 깨우다.
    Wake up instinct.
  • 본능을 억누르다.
    Suppress instinct.
  • 본능을 자극하다.
    Stimulate instinct.
  • 본능에 따르다.
    Follow instinct.
  • 그 사내는 이성보다는 본능에 충실한 사람이었다.
    The man was more faithful to his instincts than to reason.
  • 승규는 자동차의 굉음 소리를 듣자 도로를 질주하고 싶은 본능이 되살아났다.
    When seung-gyu heard the car's roar, his instinct to run down the road revived.
  • 남자는 여자보다 육체적 욕구가 더 클 거야.
    A man would have a greater physical need than a woman.
    아니야. 누구나 성적 본능은 똑같이 가지고 있어.
    No. everyone has the same sexual instinct.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본능 (본능)
📚 Từ phái sinh: 본능적(本能的): 본능에 따라 움직이려고 하는. 본능적(本能的): 본능에 따라 움직이려고 하는 것.
📚 thể loại: Diễn tả trang phục  


🗣️ 본능 (本能) @ Giải nghĩa

🗣️ 본능 (本能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82)