🌟 보채다

Động từ  

1. 아기가 아프거나 졸리거나 마음에 차지 않아 자꾸 울거나 짜증을 내다.

1. QUẤY: Đứa bé cứ khóc hay bực bội vì đau hay buồn ngủ hoặc không vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갓난아이가 보채다.
    Baby's babbling.
  • 아이가 보채다.
    The child is flustered.
  • 어린것이 보채다.
    A young one is a babe.
  • 젖먹이가 보채다.
    The baby's babbling.
  • 울면서 보채다.
    To cry and clap.
  • 아기가 뭔가 불편한지 내내 보채면서 울었다.
    The baby cried all the way through to see if something was uncomfortable.
  • 어머니는 밤새 보채는 아기를 달래느라 한숨도 못 잤다.
    The mother couldn't sleep a wink because she was soothing the baby who was flustering all night.
  • 아기가 잠투정을 하나 보네.
    The baby's in a sleep-sleeping mood.
    응. 눈이 감기고 자꾸 보채는 게 잠이 오는가 봐.
    Yeah. my eyes are closing and i think i'm getting sleepy.

2. 어떤 것을 요구하면서 귀찮게 조르다.

2. QUẤY RẦY, LÀM PHIỀN: Đòi hỏi cái nào đó và vòi vĩnh một cách phiền phức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더 놀자고 보채다.
    To flirt with to play more.
  • 새 것을 사 달라고 보채다.
    Clamor for a new one.
  • 용돈을 달라고 보채다.
    Clamor for pocket money.
  • 함께 가자고 보채다.
    Clamor to come together.
  • 옷을 잡아당기며 보채다.
    Tugging at one's clothes.
  • 아이는 자꾸만 엄마에게 업어 달라고 보채었다.
    The child kept nagging his mother to give him a piggyback.
  • 아이가 할머니에게 사탕을 사 달라고 보채는 중이다.
    The kid is nagging his grandmother to buy him candy.
  • 얘가 왜 이렇게 자꾸 보채니? 엄마 힘들어.
    Why does he keep on babbling? i'm tired. i'mom.
    으아앙! 저 장난감이 갖고 싶단 말이야!
    Argh! i want that toy!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보채다 (보채다) 보채어 () 보채니 ()


🗣️ 보채다 @ Giải nghĩa

🗣️ 보채다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82)