🌟 부제 (副題)

Danh từ  

1. 책, 논문 등의 제목에 덧붙어 그것을 보충하는 작은 제목.

1. TIÊU ĐỀ PHỤ: Tiêu đề nhỏ, gắn thêm bổ sung cho tiêu đề của sách, luận văn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부제가 붙다.
    Subtitle attached.
  • 부제를 달다.
    Subtitle.
  • 부제를 붙이다.
    Add a subtitle.
  • 책의 번역자는 제목 아래에 '우리들의 이야기'라는 부제를 달고 싶다고 했다.
    The translator of the book said he wanted to put the subtitle "our story" under the title.
  • 논문의 제목이 연구 주제를 명확하게 전달해 주지 않는 것 같아요.
    I don't think the title of the paper clearly conveys the research topic.
    그러면 제목 다음에 부제를 붙여 봐. 그럼 네 연구의 의미가 명확해질 거야.
    Then put a subtitle after the title. then the meaning of your research will be clear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부제 (부ː제)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119)