🌟 부제 (副題)

Danh từ  

1. 책, 논문 등의 제목에 덧붙어 그것을 보충하는 작은 제목.

1. TIÊU ĐỀ PHỤ: Tiêu đề nhỏ, gắn thêm bổ sung cho tiêu đề của sách, luận văn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부제가 붙다.
    Subtitle attached.
  • Google translate 부제를 달다.
    Subtitle.
  • Google translate 부제를 붙이다.
    Add a subtitle.
  • Google translate 책의 번역자는 제목 아래에 '우리들의 이야기'라는 부제를 달고 싶다고 했다.
    The translator of the book said he wanted to put the subtitle "our story" under the title.
  • Google translate 논문의 제목이 연구 주제를 명확하게 전달해 주지 않는 것 같아요.
    I don't think the title of the paper clearly conveys the research topic.
    Google translate 그러면 제목 다음에 부제를 붙여 봐. 그럼 네 연구의 의미가 명확해질 거야.
    Then put a subtitle after the title. then the meaning of your research will be clear.

부제: subtitle,ふくだい【副題】。サブタイトル,sous-titre,subtítulo,عنوان تفصيليّ,дэд гарчиг,tiêu đề phụ,หัวข้อย่อย,sub judul,подзаголовок,副标题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부제 (부ː제)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28)