🌟 (本)

  Định từ  

1. 어떤 대상이 말하는 사람과 직접 관련되어 있음을 나타내는 말.

1. NÀY, NÊU TRÊN: Từ chỉ đối tượng nào đó có liên quan trực tiếp với người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법정.
    This court.
  • 변호인.
    Bourne counsel.
  • 사건.
    This case.
  • 연구원.
    This researcher.
  • 협회.
    This association.
  • 연구소에는 스무 명의 연구원이 일하고 있다.
    There are twenty researchers working at the institute.
  • 사건은 여전히 가해자가 밝혀지지 않은 채 미결로 남아 있다.
    This case remains pending, with the perpetrator still unknown.
  • 이번 대회의 우승 상금은 얼마인가요?
    What's the prize money for this tournament?
    대회의 우승 상금은 1억 원입니다.
    The prize money for this contest is 100 million won.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47)