🌟 피곤하다 (疲困 하다)

Tính từ  

1. 몸이나 마음이 지쳐서 힘들다.

1. MỆT MỎI, MỆT NHỌC: Cơ thể hay tinh thần khó nhọc vì kiệt quệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피곤한 몸.
    Tired body.
  • 피곤한 일.
    Tired work.
  • 피곤해서 자다.
    Sleeping tired.
  • 몸이 피곤하다.
    I'm tired.
  • 지치고 피곤하다.
    Tired and tired.
  • 그녀는 피곤한지 눈이 빨갰다.
    She was tired, her eyes red.
  • 나는 너무 피곤해서 집에 가자마자 잠이 들었다.
    I was so tired that i fell asleep as soon as i got home.
  • 우리 좀 쉬었다 해요. 너무 피곤해요.
    Let's get some rest. i'm so tired.
    안 돼요. 날이 어두워지기 전에 끝내야 해요.
    No. i have to finish it before dark.
  • 죄송해요. 이야기에 집중이 잘 안 되고 머리가 아프네요.
    I'm sorry. i can't concentrate on the story and i have a headache.
    피곤하신가 봐요. 그럼 좀 주무세요.
    You must be tired. then get some sleep.
Từ đồng nghĩa 고단하다: 몸이 피로해서 기운이 없다., 일이 무척 피곤할 정도로 힘들다., 처하여 있는…
Từ đồng nghĩa 곤하다(困하다): 몸의 기운이 빠져 힘이 없다., 잠든 상태가 깊다.
Từ đồng nghĩa 노곤하다(勞困하다): 나른하고 피곤하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피곤하다 (피곤하다) 피곤한 (피곤한) 피곤하여 (피곤하여) 피곤해 (피곤해) 피곤하니 (피곤하니) 피곤합니다 (피곤함니다)
📚 Từ phái sinh: 피곤(疲困): 몸이나 마음이 지쳐서 힘듦.


🗣️ 피곤하다 (疲困 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 피곤하다 (疲困 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43)