🌟 분주히 (奔走 히)

Phó từ  

1. 정신이 없을 정도로 매우 바쁘게.

1. MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH LOẠN XẠ: Một cách rất bận rộn đến mức không còn tâm trí đâu nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분주히 뛰어다니다.
    To run busily.
  • 분주히 움직이다.
    Busy move.
  • 분주히 이동하다.
    Busily move about.
  • 분주히 일하다.
    Work busily.
  • 분주히 준비하다.
    Busy preparations.
  • 출퇴근 시간이 되면 지하철 역은 분주히 움직이는 사람들로 붐빈다.
    At rush hour, the subway station is crowded with busy people.
  • 평소보다 30분이나 늦게 일어난 승규는 분주히 학교에 갈 준비를 했다.
    Up half an hour later than usual, seung-gyu busily prepared to go to school.
  • 요즘 지수 얼굴 보기 힘들더라. 많이 바쁜가?
    It's been hard to see jisoo's face these days. are you busy?
    요즘 결혼식 준비 때문에 바쁜가 봐, 여기저기 분주히 뛰어다니고 있어.
    You must be busy preparing for your wedding these days, you're busily running around here and there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분주히 (분주히)

🗣️ 분주히 (奔走 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42)