🌟 분주히 (奔走 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분주히 (
분주히
)
🗣️ 분주히 (奔走 히) @ Ví dụ cụ thể
- 막이 드리운 무대 뒤에서는 배우들이 공연 준비를 위해 분주히 움직였다. [드리우다]
- 부두 한쪽에는 여러 종류의 컨테이너 박스가 쌓여 있었고 지게차가 분주히 움직였다. [지게차 (지게車)]
- 분주히 왕래하다. [왕래하다 (往來하다)]
- 저 멀리서 화물선의 윤곽이 선명히 드러나자 사람들은 짐을 내릴 준비를 하며 분주히 움직였다. [윤곽 (輪廓)]
- 전시장 개관을 한 시간 앞두고 큐레이터들은 분주히 손님을 맞을 준비를 하고 있었다. [개관 (開館)]
- 파견을 나온 기자들은 본국으로 송고를 하기 위해 분주히 움직였다. [송고 (送稿)]
- 여행 가는 날 아침이 되자 온 가족이 일찍부터 분주히 설치며 나갈 준비를 했다. [설치다]
- 레스토랑에 가니 유니폼을 입은 종업원들이 분주히 음식을 나르고 있었다. [유니폼 (uniform)]
- 많은 직원들이 분주히 청소하면서 높은 관료를 맞을 준비를 한다. [높다]
- 배가 정착하자 선원들은 분주히 짐을 하선했다. [하선하다 (下船하다)]
- 아버지는 가족들을 위해 없는 집칸이라도 늘리겠다고 분주히 일하신다. [집칸]
🌷 ㅂㅈㅎ: Initial sound 분주히
-
ㅂㅈㅎ (
부정확
)
: 바르지 않거나 확실하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHÍNH XÁC: Sự không đúng hoặc không chắc chắn. -
ㅂㅈㅎ (
바자회
)
: 자선 사업이나 사회사업 등의 자금을 마련하기 위하여 벌이는 시장.
☆
Danh từ
🌏 HỘI CHỢ QUYÊN GÓP: Chợ diễn ra để chuẩn bị vốn cho dự án xã hội hay dự án từ thiện. -
ㅂㅈㅎ (
분주히
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH LOẠN XẠ: Một cách rất bận rộn đến mức không còn tâm trí đâu nữa. -
ㅂㅈㅎ (
법제화
)
: 법으로 정해 놓음.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁP CHẾ HOÁ: Việc định ra bằng luật. -
ㅂㅈㅎ (
부적합
)
: 어떤 일이나 조건에 알맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG PHÙ HỢP, SỰ KHÔNG THÍCH HỢP: Sự không đúng với sự việc hay điều kiện nào đó. -
ㅂㅈㅎ (
범죄형
)
: 죄를 저지를 것 같은 사람의 모습이나 유형.
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ PHẠM TỘI: Loại hình hoặc hình ảnh của người giống như sẽ gây nên tội. -
ㅂㅈㅎ (
백지화
)
: 어떤 대상에 대하여 아무것도 모르는 상태가 됨. 또는 그런 상태로 돌림.
Danh từ
🌏 SỰ TRẮNG TRƠN HÓA, SỰ TRỐNG TRƠN HÓA: Sự trở thành trạng thái không biết bất cứ điều gì về đối tượng nào đó. Hoặc sự chuyển sang trạng thái như vậy. -
ㅂㅈㅎ (
법정형
)
: 법으로 죄의 내용과 주어야 할 벌의 범위를 규정한 형벌.
Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT THEO LUẬT ĐỊNH: Hình phạt quy định phạm vi của mức phạt phải đưa ra với nội dung của tội theo luật. -
ㅂㅈㅎ (
부조화
)
: 서로 잘 어울리지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HÀI HÒA, SỰ KHÔNG CÂN ĐỐI: Sự không phù hợp với nhau.
• Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42)