🌟 불사조 (不死鳥)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불사조 (
불싸조
)
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 불사조
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28)