🌟 불사조 (不死鳥)

Danh từ  

1. (비유적으로) 영원히 죽지 않는다는 전설의 새와 같이, 어떠한 어려움이나 고난도 이겨 내는 사람.

1. CHIM BẤT TỬ, NGƯỜI BẤT KHUẤT: (cách nói ẩn dụ) Người chiến thắng trong mọi khó khăn hay gian khổ, như loài chim trong truyền thuyết vĩnh viễn không chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불사조의 정신.
    The spirit of the phoenix.
  • 불사조와 같은 몸.
    A phoenix-like body.
  • 불사조가 나타나다.
    The phoenix appears.
  • 불사조처럼 보이다.
    Looks like a phoenix.
  • 불사조처럼 부활하다.
    Resurrection like a phoenix.
  • 불사조처럼 일어서다.
    Stand up like a phoenix.
  • 우리는 불사조 정신으로 끝내 역전승을 거두었다.
    We finally won a come-from-behind victory in the spirit of the phoenix.
  • 거친 전쟁터를 누비며 살아온 사내는 진정 불사조라 할 만했다.
    A man who lived through a rough battlefield was truly invincible.
  • 대한민국은 전쟁의 잿더미 위에서 불사조처럼 일어나 빠르게 성장했다.
    The republic of korea rose like a phoenix from the ashes of war and grew rapidly.
  • 앗, 쓰러졌던 선수가 다시 일어서고 있습니다.
    Oh, the fallen player is getting back on his feet.
    네! 정말 불사조의 영웅이군요.
    Yes! what a phoenix hero.
Từ đồng nghĩa 불사신(不死身): (비유적으로) 어떠한 상황에서도 포기하거나 쓰러지지 않고 이겨 내는 강…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불사조 (불싸조)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28)