🌟 불러오다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불러오다 (
불러오다
) • 불러와 () • 불러오니 () • 불러오너라 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 불러오다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㅇㄷ: Initial sound 불러오다
-
ㅂㄹㅇㄷ (
불러오다
)
: 불러서 오게 하다.
☆
Động từ
🌏 CHO GỌI ĐẾN: Gọi và khiến cho đến. -
ㅂㄹㅇㄷ (
버릇없다
)
: 어른을 대할 때 예의가 없고 태도가 바르지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ LỄ, THẤT LỄ: Không lễ phép và thái độ không đúng đắn khi đối xử với người lớn. -
ㅂㄹㅇㄷ (
불리우다
)
: → 불리다 1
Động từ
🌏 -
ㅂㄹㅇㄷ (
벌름이다
)
: 탄력 있는 물체가 부드럽고 크게 벌어졌다 오므라졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, MẤP MÁY: Vật thể có độ đàn hồi nở ra rồi co lại một cách mạnh và mềm mại. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄹㅇㄷ (
불룩이다
)
: 물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Phần bên ngoài của vật thể nhô lên hoặc lồi ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43)